Bản dịch của từ Generator trong tiếng Việt
Generator
Generator (Noun)
The community center has a generator for power outages.
Trung tâm cộng đồng có một máy phát điện cho cúp điện.
The local school received a donation to buy a new generator.
Trường địa phương nhận được một khoản quyên góp để mua một máy phát điện mới.
Máy phát điện hoặc máy tương tự để chuyển đổi cơ năng thành điện năng.
A dynamo or similar machine for converting mechanical energy into electricity.
The community center installed a generator for backup power.
Trung tâm cộng đồng lắp đặt một máy phát điện dự phòng.
During the blackout, the generator kept the lights on in town.
Trong lúc mất điện, máy phát điện giữ cho đèn sáng ở thị trấn.
Kết hợp từ của Generator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gas generator Máy phát điện khí | The gas generator powered the social event with electricity. Bộ phát điện khí đốt cung cấp điện cho sự kiện xã hội. |
Diesel generator Máy phát điện diesel | The social center relied on a diesel generator during the blackout. Trung tâm xã hội phụ thuộc vào máy phát điện dầu trong lúc mất điện. |
Electricity generator Máy phát điện | The electricity generator powered the entire village during the blackout. Máy phát điện cung cấp điện cho cả làng trong lúc mất điện. |
Steam generator Máy phát hơi | The steam generator produced electricity for the community center. Máy phát điện bằng hơi nước sản xuất điện cho trung tâm cộng đồng. |
Portable generator Máy phát điện cầm tay | A portable generator is essential for outdoor social events. Một máy phát điện di động là thiết yếu cho các sự kiện xã hội ngoài trời. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp