Bản dịch của từ Hymnic trong tiếng Việt
Hymnic

Hymnic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến bài thánh ca.
Of or relating to hymns.
The hymnic atmosphere at the wedding was truly uplifting for everyone present.
Không khí thánh ca trong đám cưới thật sự nâng cao tinh thần mọi người.
The choir did not perform any hymnic songs during the community event.
Dàn hợp xướng không biểu diễn bài thánh ca nào trong sự kiện cộng đồng.
Are there any hymnic traditions in your family during holidays?
Có truyền thống thánh ca nào trong gia đình bạn vào dịp lễ không?
Từ "hymnic" (tính từ) có nguồn gốc từ từ "hymn", mang nghĩa liên quan đến những bài hát tôn thờ hay ca ngợi, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo. Chúng thường gợi lên cảm xúc thiêng liêng và sự sùng bái. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh văn học và tôn giáo, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó ít phổ biến hơn.
Từ "hymnic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hymnicus", xuất phát từ "hymnus", có nghĩa là bài hát tôn vinh hay ca ngợi. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để miêu tả những bài hát hoặc tác phẩm âm nhạc có tính chất tôn giáo hoặc thiêng liêng. Hiện tại, "hymnic" chỉ về những yếu tố, đặc điểm liên quan đến âm nhạc mang tính cúng bái, ca ngợi, thể hiện sự tôn kính hoặc lòng hâm mộ.
Từ "hymnic" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến văn chương, âm nhạc hoặc tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "hymnic" thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm, bài hát hay văn bản có tính chất như thánh ca, thường mang âm hưởng thần thánh hoặc trang trọng, thường thấy trong các nghi lễ hoặc bài thơ mang tính ca ngợi.