Bản dịch của từ Hymnic trong tiếng Việt

Hymnic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hymnic (Adjective)

hˈɪmnɪk
hˈɪmnɪk
01

Của hoặc liên quan đến bài thánh ca.

Of or relating to hymns.

Ví dụ

The hymnic atmosphere at the wedding was truly uplifting for everyone present.

Không khí thánh ca trong đám cưới thật sự nâng cao tinh thần mọi người.

The choir did not perform any hymnic songs during the community event.

Dàn hợp xướng không biểu diễn bài thánh ca nào trong sự kiện cộng đồng.

Are there any hymnic traditions in your family during holidays?

Có truyền thống thánh ca nào trong gia đình bạn vào dịp lễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hymnic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hymnic

Không có idiom phù hợp