Bản dịch của từ Hyperactively trong tiếng Việt

Hyperactively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperactively (Adverb)

haɪpəɹˈæktɪvli
haɪpəɹˈæktɪvli
01

Một cách hiếu động.

In a hyperactive manner.

Ví dụ

The children played hyperactively during the social event last Saturday.

Những đứa trẻ đã chơi một cách năng động trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

She did not speak hyperactively at the community meeting yesterday.

Cô ấy đã không nói một cách năng động tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the team behave hyperactively during the social gathering last week?

Đội đã cư xử một cách năng động trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperactively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperactively

Không có idiom phù hợp