Bản dịch của từ Hyperactively trong tiếng Việt
Hyperactively

Hyperactively (Adverb)
Một cách hiếu động.
In a hyperactive manner.
The children played hyperactively during the social event last Saturday.
Những đứa trẻ đã chơi một cách năng động trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
She did not speak hyperactively at the community meeting yesterday.
Cô ấy đã không nói một cách năng động tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the team behave hyperactively during the social gathering last week?
Đội đã cư xử một cách năng động trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước phải không?
Từ "hyperactively" là một trạng từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoạt động một cách quá mức hoặc đầy năng lượng. Nó thường được dùng để mô tả hành vi hoặc cảm xúc mạnh mẽ, điển hình là sự hưng phấn quá mức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy cụm từ "hyperactive" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ trẻ em hiếu động.
Từ "hyperactively" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là phần tiền tố "hyper-" có nghĩa là "hơn mức bình thường", kết hợp với từ "active", xuất phát từ tiếng Latin "activus", biểu thị sự hoạt động. Từ này ban đầu được dùng để mô tả trạng thái hoạt động quá mức, thường liên quan đến tính cách hoặc hành vi. Ngày nay, "hyperactively" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc biểu hiện quá mức và không kiểm soát, phản ánh sự gia tăng trong mức độ hoạt động so với tiêu chuẩn bình thường.
Từ "hyperactively" xuất hiện với tần suất nhất định trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thí sinh cần diễn đạt hành động một cách mạnh mẽ và năng động. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để mô tả hành vi hoạt động quá mức, thường liên quan đến trẻ em với hội chứng tăng động. Việc hiểu và vận dụng từ này có thể giúp thí sinh thể hiện sắc thái ý nghĩa rõ ràng hơn trong giao tiếp.