Bản dịch của từ Hyperspace trong tiếng Việt

Hyperspace

Noun [U/C]

Hyperspace (Noun)

hˈaɪpəɹspeɪs
hˈaɪpəɹspeɪs
01

Không gian nhiều hơn ba chiều.

Space of more than three dimensions.

Ví dụ

Hyperspace theories can explain social interactions beyond our three dimensions.

Các lý thuyết hyperspace có thể giải thích tương tác xã hội vượt ngoài ba chiều.

There are no clear examples of hyperspace in everyday social life.

Không có ví dụ rõ ràng nào về hyperspace trong đời sống xã hội hàng ngày.

Can hyperspace influence the way we understand social relationships?

Liệu hyperspace có ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu các mối quan hệ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyperspace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperspace

Không có idiom phù hợp