Bản dịch của từ Hyperspace trong tiếng Việt
Hyperspace
Hyperspace (Noun)
Không gian nhiều hơn ba chiều.
Space of more than three dimensions.
Hyperspace theories can explain social interactions beyond our three dimensions.
Các lý thuyết hyperspace có thể giải thích tương tác xã hội vượt ngoài ba chiều.
There are no clear examples of hyperspace in everyday social life.
Không có ví dụ rõ ràng nào về hyperspace trong đời sống xã hội hàng ngày.
Can hyperspace influence the way we understand social relationships?
Liệu hyperspace có ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu các mối quan hệ xã hội không?
Từ "hyperspace" thường được định nghĩa là một không gian có nhiều chiều hơn so với không gian ba chiều mà con người sống và cảm nhận. Trong vật lý lý thuyết, nó thường được sử dụng để mô tả các khái niệm liên quan đến không gian và thời gian trong các lý thuyết như thuyết tương đối và thuyết siêu dây. Về mặt ngữ nghĩa, từ này được dùng phổ biến trong lĩnh vực khoa học viễn tưởng, nhưng cũng được chấp nhận trong ngữ cảnh toán học và vật lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hyperspace" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "hyperspace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hyper-", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "hơn", và từ "space", xuất phát từ tiếng Latin "spatium", mang nghĩa là "không gian". Thuật ngữ này được sử dụng trong lý thuyết vật lý và toán học để chỉ một không gian có nhiều chiều hơn chiều ba thông thường. Sự phát triển của khái niệm này từ thế kỷ 20 liên quan mật thiết đến các lý thuyết về không gian và thời gian trong vật lý học hiện đại, đặc biệt là lý thuyết tương đối của Einstein và lý thuyết dây.
Từ "hyperspace" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các chủ đề khoa học viễn tưởng hoặc vật lý lý thuyết. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vũ trụ học, du hành không gian và các mô hình toán học phức tạp. Việc sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong các lĩnh vực học thuật, tài liệu nghiên cứu khoa học, và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp