Bản dịch của từ Hypertechnical trong tiếng Việt
Hypertechnical

Hypertechnical (Adjective)
Quá kỹ thuật.
Excessively technical.
The hypertechnical report confused many participants at the social meeting.
Báo cáo quá kỹ thuật đã làm nhiều người tham gia cuộc họp xã hội bối rối.
The presentation was not hypertechnical; it was clear and simple.
Bài thuyết trình không quá kỹ thuật; nó rõ ràng và đơn giản.
Is the hypertechnical language necessary for our social discussions?
Ngôn ngữ quá kỹ thuật có cần thiết cho các cuộc thảo luận xã hội của chúng ta không?
Từ "hypertechnical" chỉ những khía cạnh cực kỳ chi tiết, phức tạp của một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó, thường liên quan đến chuyên môn cao trong khoa học, kỹ thuật hoặc công nghệ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng sự diễn đạt có thể được dùng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong văn viết, "hypertechnical" thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành, nơi yêu cầu độ chính xác và chi tiết cao.
Từ "hypertechnical" có nguồn gốc từ tiền tố Hy Lạp "hyper-" nghĩa là "vượt qua" kết hợp với từ "technical", xuất phát từ tiếng Latinh "technicus", có nghĩa là "thuộc về kỹ thuật". Từ này bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 20 để chỉ các khía cạnh kỹ thuật cực kỳ chi tiết và phức tạp. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào mức độ chi tiết và chuyên sâu trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học hoặc công nghệ.
Từ "hypertechnical" có tần suất xuất hiện không cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các lĩnh vực kỹ thuật phức tạp, nơi ngôn ngữ chuyên ngành rất chi tiết và chính xác. Thông thường, "hypertechnical" xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, bài viết nghiên cứu hoặc trong thảo luận liên quan đến công nghệ cao, nơi người viết cần làm nổi bật tính phức tạp và độ chính xác của thông tin.