Bản dịch của từ Hypertechnical trong tiếng Việt

Hypertechnical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypertechnical (Adjective)

hˌaɪpɚtˈɛknɨkən
hˌaɪpɚtˈɛknɨkən
01

Quá kỹ thuật.

Excessively technical.

Ví dụ

The hypertechnical report confused many participants at the social meeting.

Báo cáo quá kỹ thuật đã làm nhiều người tham gia cuộc họp xã hội bối rối.

The presentation was not hypertechnical; it was clear and simple.

Bài thuyết trình không quá kỹ thuật; nó rõ ràng và đơn giản.

Is the hypertechnical language necessary for our social discussions?

Ngôn ngữ quá kỹ thuật có cần thiết cho các cuộc thảo luận xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypertechnical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypertechnical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.