Bản dịch của từ Hypothesizing trong tiếng Việt

Hypothesizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypothesizing (Verb)

hˌaɪpəθsˈaɪzɨŋ
hˌaɪpəθsˈaɪzɨŋ
01

Hình thành một hoặc nhiều giả thuyết.

Form a hypothesis or hypotheses.

Ví dụ

Researchers are hypothesizing about the effects of social media on teens.

Các nhà nghiên cứu đang đưa ra giả thuyết về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

They are not hypothesizing without evidence in their social studies.

Họ không đưa ra giả thuyết mà không có bằng chứng trong các nghiên cứu xã hội.

Are you hypothesizing the causes of social inequality in your essay?

Bạn có đang đưa ra giả thuyết về nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội trong bài luận của bạn không?

Dạng động từ của Hypothesizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hypothesize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hypothesized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hypothesized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hypothesizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hypothesizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypothesizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] It is true that millions of years ago, many ancient species of animals, such as dinosaurs, were wiped out due to a gradual shift in climate and changing sea levels, according to some [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Hypothesizing

Không có idiom phù hợp