Bản dịch của từ Hypothesizing trong tiếng Việt
Hypothesizing

Hypothesizing (Verb)
Hình thành một hoặc nhiều giả thuyết.
Form a hypothesis or hypotheses.
Researchers are hypothesizing about the effects of social media on teens.
Các nhà nghiên cứu đang đưa ra giả thuyết về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
They are not hypothesizing without evidence in their social studies.
Họ không đưa ra giả thuyết mà không có bằng chứng trong các nghiên cứu xã hội.
Are you hypothesizing the causes of social inequality in your essay?
Bạn có đang đưa ra giả thuyết về nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội trong bài luận của bạn không?
Dạng động từ của Hypothesizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hypothesize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hypothesized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hypothesized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypothesizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hypothesizing |
Họ từ
Từ "hypothesizing" là động từ gerund trong tiếng Anh, chỉ hành động đề xuất một giả thuyết hoặc lý thuyết mà cần được kiểm chứng qua nghiên cứu hoặc thí nghiệm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hypothesizing" có thể mang sắc thái khác nhau dựa trên cách tiếp cận khoa học cụ thể mà người nói hoặc viết muốn nhấn mạnh.
Từ "hypothesizing" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hypothesis", nghĩa là "giả định" (hypo-: dưới, thesis: đặt). Trong tiếng Latin, "hypothesis" được chuyển thể thành "hypothesis", mang ý nghĩa chỉ một lập luận ban đầu cần kiểm chứng. Việc sử dụng từ này trong khoa học hiện đại thể hiện quá trình xây dựng giả thuyết để khám phá và giải thích các hiện tượng. Từ đó, "hypothesizing" trở thành hành động suy luận, đánh giá, lý thuyết hóa dựa trên các dữ liệu có sẵn.
Từ "hypothesizing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đưa ra giả thuyết hoặc lý thuyết để giải thích hiện tượng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài học hay nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "hypothesizing" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu học thuật và phân tích dữ liệu, thể hiện quá trình xây dựng giả thuyết trong khoa học và các lĩnh vực nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
