Bản dịch của từ Ideating trong tiếng Việt
Ideating

Ideating (Verb)
Để hình thành một ý tưởng.
To form an idea.
Ideating before writing helps organize thoughts effectively.
Suy nghĩ trước khi viết giúp tổ chức ý tưởng hiệu quả.
She avoided ideating during the speaking test and felt unprepared.
Cô ấy tránh suy nghĩ trong khi làm bài thi nói và cảm thấy không chuẩn bị.
Are you comfortable ideating for your upcoming IELTS essay?
Bạn có thoải mái suy nghĩ cho bài luận IELTS sắp tới không?
Họ từ
"Ideating" là một danh từ hành động trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình phát triển ý tưởng hoặc brainstorming. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, thiết kế và công nghệ, nhằm chỉ việc sản xuất ý tưởng mới. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ideating" đều được sử dụng phổ biến trong văn viết cũng như văn nói, tuy nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn và thực dụng hơn so với cách dùng của người Anh.
Từ "ideating" xuất phát từ gốc Latin "idea", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἰδέα" (idéa), nghĩa là "hình ảnh, dạng hay khái niệm". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh diễn ra từ thế kỷ 14 với ý nghĩa liên quan đến việc hình thành và phát triển ý tưởng. Hiện tại, "ideating" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh sáng tạo và đổi mới, thể hiện quá trình tư duy để tạo ra các giải pháp hoặc khái niệm mới.
Từ "ideating" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về sáng tạo và phát triển ý tưởng. Trong các lĩnh vực khác, "ideating" thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế, marketing và khởi nghiệp, liên quan đến quá trình tạo ra các giải pháp mới hoặc hình thành ý tưởng. Sự thiếu phổ biến của từ này trong tiếng Anh thông dụng cho thấy nó có thể chủ yếu thuộc về ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.