Bản dịch của từ Ideating trong tiếng Việt

Ideating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ideating (Verb)

aɪdˈitɨŋ
aɪdˈitɨŋ
01

Để hình thành một ý tưởng.

To form an idea.

Ví dụ

Ideating before writing helps organize thoughts effectively.

Suy nghĩ trước khi viết giúp tổ chức ý tưởng hiệu quả.

She avoided ideating during the speaking test and felt unprepared.

Cô ấy tránh suy nghĩ trong khi làm bài thi nói và cảm thấy không chuẩn bị.

Are you comfortable ideating for your upcoming IELTS essay?

Bạn có thoải mái suy nghĩ cho bài luận IELTS sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ideating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ideating

Không có idiom phù hợp