Bản dịch của từ Idempotency trong tiếng Việt

Idempotency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idempotency (Noun)

aɪdˈɛmpətnˌʌsti
aɪdˈɛmpətnˌʌsti
01

= sự bất lực.

Idempotence.

Ví dụ

Idempotency in social policies ensures consistent outcomes for all citizens.

Tính idempotency trong chính sách xã hội đảm bảo kết quả nhất quán cho mọi công dân.

The idempotency of social programs is often questioned by researchers.

Tính idempotency của các chương trình xã hội thường bị các nhà nghiên cứu đặt câu hỏi.

Is idempotency important for social change initiatives in communities?

Tính idempotency có quan trọng cho các sáng kiến thay đổi xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idempotency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idempotency

Không có idiom phù hợp