Bản dịch của từ Idempotency trong tiếng Việt
Idempotency

Idempotency (Noun)
= sự bất lực.
Idempotency in social policies ensures consistent outcomes for all citizens.
Tính idempotency trong chính sách xã hội đảm bảo kết quả nhất quán cho mọi công dân.
The idempotency of social programs is often questioned by researchers.
Tính idempotency của các chương trình xã hội thường bị các nhà nghiên cứu đặt câu hỏi.
Is idempotency important for social change initiatives in communities?
Tính idempotency có quan trọng cho các sáng kiến thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Định nghĩa "idempotency" (đơn vị không thay đổi) trong toán học và lý thuyết máy tính mô tả tính chất của một phép toán mà khi thực hiện nhiều lần, kết quả không thay đổi so với khi thực hiện một lần. Thuật ngữ này phổ biến trong các hệ thống phân tán và giao thức truyền thông. Từ này không có khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, cách viết hoặc phát âm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và lập trình.
Từ "idempotency" xuất phát từ tiếng Latin "idem" có nghĩa là "cùng một" và "potent" từ "potens" nghĩa là "mạnh mẽ". Trong toán học và khoa học máy tính, khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 20, liên quan đến các phép toán mà khi thực hiện nhiều lần vẫn cho kết quả giống như thực hiện một lần. Ý nghĩa hiện tại của "idempotency" phản ánh khả năng của một hành động trong hệ thống, đảm bảo tính ổn định và nhất quán trong quá trình thực hiện.
Tính từ "idempotency" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến công nghệ thông tin và toán học. Từ này chỉ khả năng của một phép toán, khi thực hiện nhiều lần sẽ cho kết quả như nhau như lần đầu tiên. Ngoài ra, "idempotency" cũng thường được đề cập trong các thảo luận kỹ thuật về API và lập trình phần mềm, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong thiết kế hệ thống và xử lý lỗi.