Bản dịch của từ Idempotence trong tiếng Việt

Idempotence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idempotence (Noun)

ˈaɪdmətˈoʊpənts
ˈaɪdmətˈoʊpənts
01

Tính chất bình thường; = sự bình thường.

The property of being idempotent idempotency.

Ví dụ

Idempotence is crucial in social media algorithms for user engagement.

Tính idempotence rất quan trọng trong thuật toán mạng xã hội để thu hút người dùng.

Idempotence does not always apply to social interactions between people.

Tính idempotence không phải lúc nào cũng áp dụng cho các tương tác xã hội giữa mọi người.

Is idempotence relevant in discussions about social media influence?

Tính idempotence có liên quan trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idempotence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idempotence

Không có idiom phù hợp