Bản dịch của từ Idempotent trong tiếng Việt
Idempotent

Idempotent (Adjective)
The social impact of idempotent policies remains unchanged over time.
Tác động xã hội của các chính sách idempotent không thay đổi theo thời gian.
Idempotent strategies do not alter community engagement in any significant way.
Các chiến lược idempotent không làm thay đổi sự tham gia của cộng đồng theo cách đáng kể.
Are idempotent actions effective in improving social welfare programs?
Các hành động idempotent có hiệu quả trong việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?
Idempotent (Noun)
Một phần tử bình thường.
An idempotent element.
In social networks, an idempotent action avoids repeated friend requests.
Trong mạng xã hội, một hành động idempotent tránh yêu cầu kết bạn lặp lại.
An idempotent response does not change the user's status in forums.
Một phản hồi idempotent không thay đổi trạng thái của người dùng trong diễn đàn.
Is an idempotent action necessary for effective communication in social media?
Hành động idempotent có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trên mạng xã hội không?
Từ "idempotent" xuất phát từ thuật ngữ toán học, ám chỉ một phép biến đổi mà khi áp dụng nhiều lần vẫn cho kết quả như lần đầu tiên. Ví dụ trong đại số, một phép toán là idempotent nếu a * a = a. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ lập trình, một hàm được coi là idempotent nếu việc gọi hàm đó nhiều lần không thay đổi trạng thái sau lần gọi đầu tiên. Từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học và khoa học máy tính.
Từ "idempotent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idem" nghĩa là "cùng một" và "potent" nghĩa là "mạnh". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và lý thuyết số, mô tả một phép toán mà khi thực hiện nhiều lần, kết quả sẽ không thay đổi so với việc thực hiện một lần duy nhất. Kết nối với nghĩa hiện tại, "idempotent" phản ánh tính chất của sự ổn định trong các phép toán, thể hiện khái niệm quan trọng trong cả đại số và khoa học máy tính.
Từ "idempotent" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh khoa học máy tính và toán học, liên quan đến các phép toán mà có thể được áp dụng nhiều lần mà không thay đổi kết quả. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng trong bài giảng về lý thuyết tập hợp, lý thuyết hàm và hệ thống phân tán, thể hiện tính chất của các phép toán trong môi trường lập trình hoặc mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp