Bản dịch của từ Idempotent trong tiếng Việt

Idempotent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idempotent (Adjective)

ˈaɪdəmpˈoʊtnt
ˈaɪdəmpˈoʊtnt
01

Biểu thị một phần tử của tập hợp không thay đổi về giá trị khi được nhân hoặc thực hiện trên chính nó.

Denoting an element of a set which is unchanged in value when multiplied or otherwise operated on by itself.

Ví dụ

The social impact of idempotent policies remains unchanged over time.

Tác động xã hội của các chính sách idempotent không thay đổi theo thời gian.

Idempotent strategies do not alter community engagement in any significant way.

Các chiến lược idempotent không làm thay đổi sự tham gia của cộng đồng theo cách đáng kể.

Are idempotent actions effective in improving social welfare programs?

Các hành động idempotent có hiệu quả trong việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?

Idempotent (Noun)

ˈaɪdəmpˈoʊtnt
ˈaɪdəmpˈoʊtnt
01

Một phần tử bình thường.

An idempotent element.

Ví dụ

In social networks, an idempotent action avoids repeated friend requests.

Trong mạng xã hội, một hành động idempotent tránh yêu cầu kết bạn lặp lại.

An idempotent response does not change the user's status in forums.

Một phản hồi idempotent không thay đổi trạng thái của người dùng trong diễn đàn.

Is an idempotent action necessary for effective communication in social media?

Hành động idempotent có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idempotent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idempotent

Không có idiom phù hợp