Bản dịch của từ Ideologic trong tiếng Việt
Ideologic

Ideologic (Adjective)
Tư tưởng 3.
Ideological 3.
The ideologic divide affected the community's response to social issues.
Sự phân chia ý thức hệ ảnh hưởng đến phản ứng của cộng đồng với các vấn đề xã hội.
They do not support ideologic perspectives that promote inequality.
Họ không ủng hộ các quan điểm ý thức hệ thúc đẩy sự bất bình đẳng.
Is the ideologic stance of the leaders clear in this debate?
Lập trường ý thức hệ của các nhà lãnh đạo có rõ ràng trong cuộc tranh luận này không?
Her ideologic views influenced her writing style positively.
Quan điểm lý tưởng của cô ấy đã ảnh hưởng tích cực đến phong cách viết của cô ấy.
He didn't agree with the ideologic approach in the essay.
Anh ấy không đồng ý với cách tiếp cận lý tưởng trong bài luận.
Họ từ
Từ "ideologic" (hay còn gọi là "ideological" trong tiếng Anh) chỉ các ý tưởng, khái niệm hoặc hệ thống tư tưởng mà con người sử dụng để lý giải và định hướng hành động trong xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và triết học. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, do đó người Anh thường phát âm nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, chữ viết và nghĩa của từ này trong hai biến thể ngôn ngữ thông thường là tương đồng.
Từ "ideologic" xuất phát từ tiếng Latin "ideologia", kết hợp từ "idea", có nghĩa là "khái niệm", và "logia", nghĩa là "nghiên cứu". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ việc nghiên cứu và phân tích các hệ tư tưởng và niềm tin. Ngày nay, "ideologic" thường được dùng để mô tả các quan điểm, lý thuyết hoặc tư tưởng chính trị và xã hội, cho thấy sự liên kết giữa nguồn gốc lý thuyết và ứng dụng thực tiễn trong bối cảnh hiện đại.
Từ "ideologic" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi mà các tài liệu học thuật hoặc chính trị thường được phân tích. Trong phần nói và viết, "ideologic" có thể được dùng để thảo luận về các quan điểm chính trị hoặc tư tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ thống tư tưởng, triết học, hoặc trong nghiên cứu xã hội để mô tả các quan điểm hoặc nguyên tắc dẫn dắt hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp