Bản dịch của từ Ideological trong tiếng Việt
Ideological
Ideological (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một hệ tư tưởng.
Of or pertaining to an ideology.
Her ideological beliefs shaped her social interactions.
Niềm tin lý tưởng của cô ấy đã hình thành tương tác xã hội của cô ấy.
The community center hosted an ideological debate on social issues.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một cuộc tranh luận lý tưởng về các vấn đề xã hội.
He criticized the ideological differences within the social movement.
Anh ta chỉ trích sự khác biệt lý tưởng trong phong trào xã hội.
Dựa trên một hệ tư tưởng hoặc các nghiên cứu hoặc số liệu thống kê sai lệch, đặc biệt là dựa trên các phương tiện truyền thông hoặc tuyên truyền. không dựa trên bằng chứng khoa học hoặc thực tế.
Based on an ideology or misleading studies or statistics especially based on the media or propaganda not based on scientific evidence or reality.
The news article presented an ideological view of the social issue.
Bài báo tin tức trình bày một quan điểm tư tưởng về vấn đề xã hội.
The documentary was criticized for its ideological bias towards certain groups.
Bộ phim tài liệu đã bị chỉ trích vì thiên vị tư tưởng đối với một số nhóm.
The speaker's speech was filled with ideological rhetoric rather than facts.
Bài phát biểu của diễn giả đầy những lời hoa mỹ tư tưởng thay vì sự thật.
Họ từ
Từ "ideological" là một tính từ dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến tư tưởng, lý thuyết hoặc hệ thống ý thức. Trong bối cảnh chính trị, nó thường mô tả các quan điểm hoặc niềm tin cơ bản mà tổ chức hoặc cá nhân theo đuổi. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "ideological" với ý nghĩa và cách thức sử dụng tương tự nhau trong viết và nói.
Từ "ideological" có nguồn gốc từ tiếng Latin qua tiếng Pháp, được hình thành từ từ "idea", nghĩa là "khái niệm", và hậu tố "-logical", có nghĩa là "thuộc về lý luận". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, liên quan đến các hệ thống tư tưởng và niềm tin, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc phân tích các quan điểm và lý thuyết, nhấn mạnh cách mà các ý tưởng ảnh hưởng đến hành động và chính trị.
Từ "ideological" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, triết học và xã hội. Trong các tình huống chung, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về hệ tư tưởng, chính sách công và các tranh luận văn hóa. Sự xuất hiện của từ cũng thể hiện sự phức tạp trong các vấn đề xã hội, phản ánh những quan điểm và lập trường khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất