Bản dịch của từ Propaganda trong tiếng Việt
Propaganda
Propaganda (Noun)
The propaganda was established to spread the Catholic faith globally.
Tổ chức truyền bá được thành lập để lan truyền đạo Công giáo trên toàn cầu.
The propaganda played a crucial role in expanding Catholicism worldwide.
Tổ chức truyền bá đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng Công giáo trên toàn cầu.
The propaganda's efforts helped establish Catholic missions in many countries.
Những nỗ lực của tổ chức truyền bá đã giúp thành lập các trạm truyền giáo Công giáo ở nhiều quốc gia.
Thông tin, đặc biệt là có tính chất thiên vị hoặc gây hiểu nhầm, được sử dụng để thúc đẩy một quan điểm hoặc quan điểm chính trị.
Information especially of a biased or misleading nature used to promote a political cause or point of view.
The government used propaganda to influence public opinion during the election.
Chính phủ sử dụng tuyên truyền để ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử.
Social media is a powerful tool for spreading propaganda quickly.
Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để lan truyền tuyên truyền nhanh chóng.
The organization was accused of spreading false propaganda about the pandemic.
Tổ chức bị buộc tội lan truyền tuyên truyền sai lệch về đại dịch.
Dạng danh từ của Propaganda (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Propaganda | Propagandas |
Kết hợp từ của Propaganda (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Party propaganda Tuyên truyền đảng | The party propaganda influenced many young people to join social activities. Chiến dịch tuyên truyền của đảng ảnh hưởng đến nhiều thanh niên tham gia hoạt động xã hội. |
Anti-american propaganda Tuyên truyền chống mỹ | The documentary highlighted anti-american propaganda in social media. Bộ phim tài liệu đã nêu bật tuyên truyền chống mỹ trên mạng xã hội. |
Corporate propaganda Tuyên truyền doanh nghiệp | The company's misleading advertisements are a form of corporate propaganda. Các quảng cáo sai lệch của công ty là một hình thức tuyên truyền doanh nghiệp. |
Covert propaganda Tuyên truyền che đậy | The company used covert propaganda to promote their products. Công ty đã sử dụng tuyên truyền bí mật để quảng cáo sản phẩm của họ. |
State propaganda Tuyên truyền nhà nước | State propaganda influences social beliefs through media manipulation. Tuyên truyền nhà nước ảnh hưởng đến niềm tin xã hội thông qua thao tác truyền thông. |
Họ từ
Thuật ngữ "propaganda" đề cập đến các chiến lược truyền thông nhằm thuyết phục và tác động đến nhận thức, thái độ hoặc hành vi của cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, "propaganda" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh, thuật ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực vì liên quan đến việc định hướng thông tin để phục vụ cho các mục đích chính trị hoặc xã hội nhất định.
Từ "propaganda" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "propagare", có nghĩa là "mở rộng" hay "gieo giống". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong thế kỷ 17 để chỉ đến việc quảng bá một hệ tư tưởng hoặc niềm tin trong bối cảnh tôn giáo. Theo thời gian, "propaganda" đã phát triển để chỉ những chiến lược truyền thông nhằm điều khiển tư duy hoặc hành động của một nhóm người, thường được áp dụng trong chính trị và tiếp thị. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ với việc thao túng thông tin và tuyên truyền để đạt được mục đích cụ thể.
Từ "propaganda" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về chính trị và truyền thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến dịch thông tin, chiến tranh tư tưởng và tuyên truyền chính trị. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm phân tích cách các tổ chức sử dụng propaganda để định hình quan điểm công chúng và sự phản ứng của giới truyền thông đối với các thông điệp này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp