Bản dịch của từ Dissemination trong tiếng Việt
Dissemination
Dissemination (Noun)
Hành động phổ biến hoặc trạng thái được phổ biến; khuếch tán để nhân giống và tồn tại lâu dài; sự phân tán hoặc lan rộng ra nước ngoài, như ý tưởng, niềm tin, v.v.
The act of disseminating or the state of being disseminated diffusion for propagation and permanence a scattering or spreading abroad as of ideas beliefs etc.
The dissemination of information through social media is rapid.
Sự phổ biến thông tin qua mạng xã hội diễn ra nhanh chóng.
Social networks play a key role in the dissemination of news.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến tin tức.
Dissemination of awareness campaigns is crucial for social change.
Sự phổ biến các chiến dịch tăng cường nhận thức là rất quan trọng cho sự thay đổi xã hội.
Dạng danh từ của Dissemination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dissemination | Disseminations |
Họ từ
Dissemination là quá trình phân phối hoặc truyền bá thông tin, kiến thức, hoặc nghiên cứu đến một cộng đồng rộng lớn hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và khoa học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ kiến thức để nâng cao sự hiểu biết tổng thể. Mặc dù cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "dissemination", cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "dissemination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disseminatio", trong đó "dis-" có nghĩa là "khắp nơi" và "seminare" có nghĩa là "gieo hạt". Lịch sử từ này bắt nguồn từ các hoạt động gieo trồng và phát triển, diễn đạt quá trình truyền bá thông tin hoặc ý tưởng một cách rộng rãi. Hiện nay, "dissemination" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực nghiên cứu và truyền thông để chỉ hành động phân phối kiến thức và dữ liệu đến một đối tượng lớn.
Từ "dissemination" thường xuất hiện trong bối cảnh của việc lan truyền thông tin, kiến thức hay nghiên cứu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có xu hướng được sử dụng thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết, nơi người tham gia có thể gặp các văn bản về nghiên cứu, chính sách công hoặc truyền thông. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và khoa học, nhấn mạnh vai trò của việc chia sẻ thông tin một cách hiệu quả để nâng cao nhận thức và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp