Bản dịch của từ Diffusion trong tiếng Việt
Diffusion
Noun [U/C]
Diffusion (Noun)
dɪfjˈuʒn̩
dɪfjˈuʒn̩
Ví dụ
Diffusion of information through social media is rapid.
Sự lan truyền thông tin qua mạng xã hội nhanh chóng.
Cultural diffusion occurs when ideas spread between different societies.
Sự lan truyền văn hóa xảy ra khi ý tưởng lan rộng giữa các xã hội khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Diffusion
Không có idiom phù hợp