Bản dịch của từ Disseminating trong tiếng Việt
Disseminating
Disseminating (Verb)
The campaign is disseminating information about mental health resources widely.
Chiến dịch đang phát tán thông tin về tài nguyên sức khỏe tâm thần rộng rãi.
They are not disseminating false news on social media platforms anymore.
Họ không còn phát tán tin giả trên các nền tảng mạng xã hội nữa.
Is the organization disseminating updates on community events effectively?
Tổ chức có đang phát tán thông tin về các sự kiện cộng đồng hiệu quả không?
Dạng động từ của Disseminating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disseminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disseminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disseminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disseminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disseminating |
Disseminating (Idiom)
Phổ biến thông tin.
The organization is disseminating information about health to the community.
Tổ chức đang phổ biến thông tin về sức khỏe cho cộng đồng.
They are not disseminating false information during the election period.
Họ không phổ biến thông tin sai lệch trong thời gian bầu cử.
Are they disseminating information about the new social program effectively?
Họ có đang phổ biến thông tin về chương trình xã hội mới một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "disseminating" là động từ, có nghĩa là phân phát, truyền bá hoặc phát tán thông tin, kiến thức, hoặc tài liệu tới một đối tượng rộng rãi. Trong tiếng Anh, "disseminate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, giáo dục, và truyền thông. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết; tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn ở âm tiết ấy.
Từ "disseminating" bắt nguồn từ tiếng Latinh "disseminare", trong đó "dis-" có nghĩa là "tán rộng" và "seminare" nghĩa là "gieo hạt". Ý nghĩa nguyên thuỷ của từ này liên quan đến việc gieo trồng hoặc lan truyền hạt giống, từ đó mở rộng đến việc truyền bá thông tin hoặc ý tưởng. Qua thời gian, "disseminating" đã được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh giáo dục và truyền thông để chỉ hành động phát tán kiến thức, khái niệm, hoặc dữ liệu một cách rộng rãi và hiệu quả.
Từ "disseminating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi người thi thường tiếp xúc với các văn bản nghiên cứu và học thuật. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phân phối thông tin, ý tưởng hoặc kiến thức trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và truyền thông. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm các hội thảo, báo cáo nghiên cứu hoặc chiến dịch truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp