Bản dịch của từ Idiotic trong tiếng Việt

Idiotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idiotic (Adjective)

ˌɪdiˈɑtɪk
ˌɪdiˈɑtɪk
01

Rất ngốc.

Very stupid.

Ví dụ

His idiotic comments during the meeting surprised everyone present.

Những bình luận ngu ngốc của anh ấy trong cuộc họp đã khiến mọi người bất ngờ.

She did not make any idiotic decisions in her social project.

Cô ấy không đưa ra quyết định ngu ngốc nào trong dự án xã hội của mình.

Are idiotic behaviors common among teenagers in social settings?

Có phải hành vi ngu ngốc thường thấy ở thanh thiếu niên trong các tình huống xã hội không?

Dạng tính từ của Idiotic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Idiotic

Ngu xuẩn

More idiotic

Ngu xuẩn hơn

Most idiotic

Ngu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idiotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idiotic

Không có idiom phù hợp