Bản dịch của từ Idiotic trong tiếng Việt
Idiotic

Idiotic (Adjective)
Rất ngốc.
Very stupid.
His idiotic comments during the meeting surprised everyone present.
Những bình luận ngu ngốc của anh ấy trong cuộc họp đã khiến mọi người bất ngờ.
She did not make any idiotic decisions in her social project.
Cô ấy không đưa ra quyết định ngu ngốc nào trong dự án xã hội của mình.
Are idiotic behaviors common among teenagers in social settings?
Có phải hành vi ngu ngốc thường thấy ở thanh thiếu niên trong các tình huống xã hội không?
Dạng tính từ của Idiotic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Idiotic Ngu xuẩn | More idiotic Ngu xuẩn hơn | Most idiotic Ngu nhất |
Họ từ
Từ "idiotic" là tính từ chỉ sự ngu dốt hoặc thiếu thông minh, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc ý tưởng mà người nói cho là lố bịch hoặc không hợp lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể gặp trong các biểu thức như "idiotic behavior" để miêu tả hành vi ngu ngốc. Phát âm của từ này trong tiếng Anh và tiếng Anh Mỹ cũng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu nơi mà từ này được nhấn mạnh.
Từ "idiotic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "idioticus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "idiôtes", nghĩa là "người bình thường" hoặc "người không có chuyên môn". Ban đầu, từ này chỉ những người không có kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực nhất định. Theo thời gian, "idiotic" đã phát triển để chỉ sự ngu dốt, kém thông minh hoặc hành vi thiếu thông minh, tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa ý nghĩa ban đầu và cách sử dụng hiện tại.
Từ "idiotic" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ tinh tế và trang trọng hơn thường được ưa chuộng. Trong khi đó, nó xuất hiện khá phổ biến trong các văn bản văn hóa, giáo dục và truyền thông, thường được dùng để chỉ những hành động hay suy nghĩ ngu ngốc, thiếu khôn ngoan trong các tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc trong phản ứng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp