Bản dịch của từ Idolatry trong tiếng Việt
Idolatry

Idolatry (Noun)
Việc thờ thần tượng hoặc hình ảnh.
The worship of idols or images.
Idolatry can harm social relationships in communities like Springfield.
Sự thờ phụng thần tượng có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội ở Springfield.
Many people do not practice idolatry in modern societies today.
Nhiều người không thực hành thờ phụng thần tượng trong xã hội hiện đại ngày nay.
Is idolatry a common practice in your local community?
Sự thờ phụng thần tượng có phải là một thực hành phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Tôn thờ thần thánh, hay "idolatry" trong tiếng Anh, đề cập đến hành vi thờ phượng hoặc tôn kính những hình tượng, đồng yếu, hoặc biểu tượng thay vì đối tượng thần thánh thực sự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và đạo đức để chỉ hành vi mà người ta coi là sai trái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, tuy nhiên, "idolatry" có thể có các nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong các nền văn hóa tôn giáo khác nhau.
Từ "idolatry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idolatria", được hình thành từ "idolum" (hình tượng, thần thánh) và "atria" (thờ phụng). Xuất hiện lần đầu trong các văn bản Kitô giáo, tôn thờ hình tượng được coi là một hình thức thờ phượng sai trái, đi ngược lại với giáo lý độc thần. Đến nay, "idolatry" không chỉ ám chỉ việc thờ phụng hình tượng, mà còn được mở rộng để chỉ mọi hình thức tôn sùng thái quá, có thể bao gồm cả những giá trị hoặc cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "idolatry" (thờ thần) xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh văn chương và tôn giáo. Trong Listening và Speaking, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về niềm tin và giá trị. Trong Writing và Reading, nó thường xuất hiện trong các bài luận phân tích văn hóa và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh tâm linh và đạo đức, thể hiện sự tôn sùng mù quáng đối với một cá nhân hoặc ý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp