Bản dịch của từ Ill-made trong tiếng Việt

Ill-made

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill-made (Adjective)

ɪl meɪd
ɪl meɪd
01

Được xây dựng hoặc hình thành kém.

Poorly constructed or formed.

Ví dụ

The ill-made bridge collapsed during the storm in 2022.

Cây cầu được xây dựng kém đã sập trong cơn bão năm 2022.

Many ill-made houses in the neighborhood are unsafe for families.

Nhiều ngôi nhà xây dựng kém trong khu phố không an toàn cho gia đình.

Are the ill-made roads causing accidents in our city?

Các con đường xây dựng kém có gây ra tai nạn trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill-made/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill-made

Không có idiom phù hợp