Bản dịch của từ Illegitimate child trong tiếng Việt
Illegitimate child

Illegitimate child (Noun)
Một đứa trẻ được sinh ra từ cha mẹ chưa kết hôn.
A child born to unmarried parents.
Many people still view an illegitimate child as a social stigma.
Nhiều người vẫn xem trẻ em không hợp pháp là một sự kỳ thị xã hội.
An illegitimate child does not receive equal rights in some cultures.
Trẻ em không hợp pháp không nhận được quyền lợi như nhau ở một số nền văn hóa.
Is an illegitimate child treated differently in modern society?
Trẻ em không hợp pháp có được đối xử khác biệt trong xã hội hiện đại không?
Thuật ngữ "illegitimate child" chỉ những đứa trẻ sinh ra ngoài khuôn khổ hôn nhân, thường gắn liền với các vấn đề xã hội và pháp lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, nhưng cách nhìn nhận xã hội có thể khác nhau; ở Mỹ, có xu hướng giảm bớt sự kỳ thị hơn so với Anh. Một số thuật ngữ thay thế như "child born out of wedlock" cũng thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "illegitimate child" xuất phát từ tiếng Latin, với "illegitimis" có nghĩa là "không hợp pháp" và "liber" nghĩa là "đứa trẻ". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ các quy định xã hội xưa, thời điểm mà việc sinh con ngoài giá thú bị xem thường. Ngày nay, nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên, chủ yếu chỉ những đứa trẻ sinh ra từ các mối quan hệ không chính thức, mặc dù khái niệm về tính hợp pháp và sự chấp nhận xã hội đã có nhiều thay đổi.
Thuật ngữ "illegitimate child" (trẻ sinh ra ngoài giá thú) thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và xã hội, mặc dù tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS có thể không cao. Trong phần Đọc và Nghe, từ ngữ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về nhân quyền, luật pháp hoặc phân tích xã hội. Trong giao tiếp hằng ngày, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến gia đình, đạo đức và sự chấp nhận trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp