Bản dịch của từ Illegitimate child trong tiếng Việt

Illegitimate child

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illegitimate child (Noun)

ˌɪlɨdʒˈɪtəmɨt tʃˈaɪld
ˌɪlɨdʒˈɪtəmɨt tʃˈaɪld
01

Một đứa trẻ được sinh ra từ cha mẹ chưa kết hôn.

A child born to unmarried parents.

Ví dụ

Many people still view an illegitimate child as a social stigma.

Nhiều người vẫn xem trẻ em không hợp pháp là một sự kỳ thị xã hội.

An illegitimate child does not receive equal rights in some cultures.

Trẻ em không hợp pháp không nhận được quyền lợi như nhau ở một số nền văn hóa.

Is an illegitimate child treated differently in modern society?

Trẻ em không hợp pháp có được đối xử khác biệt trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illegitimate child/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illegitimate child

Không có idiom phù hợp