Bản dịch của từ Image-worshipping trong tiếng Việt

Image-worshipping

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Image-worshipping (Adjective)

ˈɪməɡwˌɑmpɹɨʃɨŋ
ˈɪməɡwˌɑmpɹɨʃɨŋ
01

Đó là thờ hình tượng, thờ hình tượng.

That worships images idolatrous.

Ví dụ

Many people find image-worshipping culture harmful to personal identity development.

Nhiều người thấy văn hóa thờ hình ảnh gây hại cho sự phát triển bản thân.

Image-worshipping does not encourage genuine self-expression in society.

Thờ hình ảnh không khuyến khích sự thể hiện bản thân chân thật trong xã hội.

Is image-worshipping prevalent in today's social media landscape?

Liệu thờ hình ảnh có phổ biến trong mạng xã hội ngày nay không?

Image-worshipping (Noun)

ˈɪməɡwˌɑmpɹɨʃɨŋ
ˈɪməɡwˌɑmpɹɨʃɨŋ
01

Thờ hình tượng, thờ hình tượng.

Image worship idolatry.

Ví dụ

Many people engage in image-worshipping on social media platforms.

Nhiều người tham gia thờ phụng hình ảnh trên các mạng xã hội.

They do not realize image-worshipping affects their self-esteem negatively.

Họ không nhận ra việc thờ phụng hình ảnh ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng.

Is image-worshipping a problem for today's youth in society?

Việc thờ phụng hình ảnh có phải là vấn đề cho giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/image-worshipping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Image-worshipping

Không có idiom phù hợp