Bản dịch của từ Image-worshipping trong tiếng Việt
Image-worshipping

Image-worshipping (Adjective)
Đó là thờ hình tượng, thờ hình tượng.
That worships images idolatrous.
Many people find image-worshipping culture harmful to personal identity development.
Nhiều người thấy văn hóa thờ hình ảnh gây hại cho sự phát triển bản thân.
Image-worshipping does not encourage genuine self-expression in society.
Thờ hình ảnh không khuyến khích sự thể hiện bản thân chân thật trong xã hội.
Is image-worshipping prevalent in today's social media landscape?
Liệu thờ hình ảnh có phổ biến trong mạng xã hội ngày nay không?
Image-worshipping (Noun)
Thờ hình tượng, thờ hình tượng.
Image worship idolatry.
Many people engage in image-worshipping on social media platforms.
Nhiều người tham gia thờ phụng hình ảnh trên các mạng xã hội.
They do not realize image-worshipping affects their self-esteem negatively.
Họ không nhận ra việc thờ phụng hình ảnh ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng.
Is image-worshipping a problem for today's youth in society?
Việc thờ phụng hình ảnh có phải là vấn đề cho giới trẻ hôm nay không?
"Image-worshipping" (thờ phụng hình ảnh) là thuật ngữ chỉ hành động tôn thờ hoặc dành sự kính trọng đặc biệt cho hình ảnh, biểu tượng hoặc tượng đài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, nơi mà hình ảnh có thể tượng trưng cho các thần thánh hoặc linh hồn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu nói, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu không thay đổi.
Từ "image-worshipping" được hình thành từ hai phần: "image" và "worshipping". "Image" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imago", mang nghĩa là hình ảnh hoặc bản sao, trong khi "worshipping" xuất phát từ tiếng Latin "worship", có nghĩa là tôn kính hoặc tôn vinh. Kết hợp lại, từ này ám chỉ việc tôn thờ các hình ảnh, tư liệu, và biểu tượng. Khái niệm này đã được sử dụng để phê phán thói quen mê tín, qua đó phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa vật chất và tín ngưỡng trong lịch sử nhân loại.
Khái niệm "image-worshipping" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh của các vấn đề văn hóa và xã hội, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Tình huống sử dụng thường liên quan đến việc thảo luận về sự kính trọng thái quá dành cho hình ảnh, thương hiệu hay cá nhân nổi tiếng, phản ánh tâm lý xã hội hiện đại. Tuy nhiên, từ này có thể không được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu học thuật chính thống.