Bản dịch của từ Immaterialized trong tiếng Việt
Immaterialized

Immaterialized (Adjective)
Được thể hiện hoặc được coi là phi vật chất hoặc vô hình; bị phi vật chất hóa.
Rendered or conceived of as immaterial or incorporeal dematerialized.
The concept of friendship is often immaterialized in social discussions.
Khái niệm tình bạn thường được hiện thực hóa trong các cuộc thảo luận xã hội.
Social media does not immaterialize real-life connections for many people.
Mạng xã hội không hiện thực hóa các mối quan hệ thực tế đối với nhiều người.
Can social values be immaterialized in our daily interactions?
Các giá trị xã hội có thể được hiện thực hóa trong các tương tác hàng ngày không?
Họ từ
Từ "immaterialized" có nghĩa là trở nên vô hình hoặc không còn vật chất, thường xảy ra trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm linh. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không khác nhau về cách viết, tuy nhiên, trong giao tiếp, giọng nói Mỹ có thể nhấn mạnh âm cuối khac hơn một chút so với giọng Anh. Từ này ít được sử dụng trong văn viết phổ thông và thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc triết học.
Từ "immaterialized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "immaterialis", bao gồm "in-" (không) và "materialis" (vật chất). Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả sự không có vật chất hoặc không hiện hữu trong dạng vật lý. Qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ sự biến đổi của một thứ gì đó thành trạng thái phi vật chất, nhấn mạnh khái niệm về tinh thần hoặc trí tuệ trong đối diện với thực tại vật chất.
Từ "immaterialized" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do đối tượng chủ yếu là ngữ cảnh đời sống thực tế và học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng không phổ biến, thường chỉ được dùng trong những chủ đề liên quan đến triết học hoặc vật lý lý thuyết, mô tả quá trình hoặc trạng thái không còn tồn tại vật chất. Thông thường, từ này xuất hiện trong các bài viết khoa học, văn học hoặc thảo luận về tồn tại diễn dịch.