Bản dịch của từ Incorporeal trong tiếng Việt

Incorporeal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incorporeal (Adjective)

ˌɪnkɑɹpˈoʊɹil̩
ˌɪnkɑɹpˈoʊɹil̩
01

Không bao gồm vật chất; không có sự tồn tại vật chất.

Not composed of matter; having no material existence.

Ví dụ

The idea of love is incorporeal but powerful in our society.

Ý tưởng về tình yêu là vô hình nhưng mạnh mẽ trong xã hội chúng ta.

Her generosity is incorporeal, yet it impacts many lives positively.

Sự hào phóng của cô ấy là vô hình, nhưng lại ảnh hưởng tích cực đến nhiều cuộc sống.

The influence of social media is incorporeal but widely felt.

Sức ảnh hưởng của truyền thông xã hội là vô hình nhưng được cảm nhận rộng rãi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incorporeal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It seems that the theatre was expanded sideways to more facilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Overall, the common room has been refurnished to more facilities, especially in the communal open area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] Forcing them to ideology around social issues would be a violation of their freedom and artistic expression [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Also, the grading criteria currently applied at university need to be changed to more soft skill training [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work

Idiom with Incorporeal

Không có idiom phù hợp