Bản dịch của từ Incorporeal trong tiếng Việt

Incorporeal

Adjective

Incorporeal (Adjective)

ˌɪnkɑɹpˈoʊɹil̩
ˌɪnkɑɹpˈoʊɹil̩
01

Không bao gồm vật chất; không có sự tồn tại vật chất.

Not composed of matter; having no material existence.

Ví dụ

The idea of love is incorporeal but powerful in our society.

Ý tưởng về tình yêu là vô hình nhưng mạnh mẽ trong xã hội chúng ta.

Her generosity is incorporeal, yet it impacts many lives positively.

Sự hào phóng của cô ấy là vô hình, nhưng lại ảnh hưởng tích cực đến nhiều cuộc sống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incorporeal

Không có idiom phù hợp