Bản dịch của từ Incorporeal trong tiếng Việt

Incorporeal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incorporeal (Adjective)

ˌɪnkɑɹpˈoʊɹil̩
ˌɪnkɑɹpˈoʊɹil̩
01

Không bao gồm vật chất; không có sự tồn tại vật chất.

Not composed of matter; having no material existence.

Ví dụ

The idea of love is incorporeal but powerful in our society.

Ý tưởng về tình yêu là vô hình nhưng mạnh mẽ trong xã hội chúng ta.

Her generosity is incorporeal, yet it impacts many lives positively.

Sự hào phóng của cô ấy là vô hình, nhưng lại ảnh hưởng tích cực đến nhiều cuộc sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incorporeal/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.