Bản dịch của từ Incorporeal trong tiếng Việt
Incorporeal
Adjective
Incorporeal (Adjective)
ˌɪnkɑɹpˈoʊɹil̩
ˌɪnkɑɹpˈoʊɹil̩
Ví dụ
The idea of love is incorporeal but powerful in our society.
Ý tưởng về tình yêu là vô hình nhưng mạnh mẽ trong xã hội chúng ta.
Her generosity is incorporeal, yet it impacts many lives positively.
Sự hào phóng của cô ấy là vô hình, nhưng lại ảnh hưởng tích cực đến nhiều cuộc sống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incorporeal
Không có idiom phù hợp