Bản dịch của từ Immobile trong tiếng Việt
Immobile

Immobile (Adjective)
Không di chuyển; bất động.
Not moving; motionless.
The immobile patient was confined to bed rest.
Bệnh nhân không di chuyển bị hạn chế nằm trên giường.
The immobile traffic caused delays during rush hour.
Giao thông đứng im khiến trễ giờ cao điểm.
The immobile statue stood in the center of the square.
Tượng đài không di chuyển đứng giữa quảng trường.
Dạng tính từ của Immobile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Immobile Bất động | - | - |
Kết hợp từ của Immobile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly immobile Hoàn toàn tĩnh lặng | The statue stood perfectly immobile in the town square. Bức tượng đứng hoàn toàn cố định ở quảng trường thị trấn. |
Almost immobile Hầu như không di chuyển | The elderly lady was almost immobile due to arthritis. Bà cụ đã gần như tê liệt do viêm khớp. |
Largely immobile Chủ yếu là không di chuyển | The elderly in the community are largely immobile. Người cao tuổi trong cộng đồng chủ yếu không di chuyển. |
Practically immobile Hầu như cố định | The elderly man was practically immobile due to arthritis. Người đàn ông già đã gần như tĩnh tại do bệnh viêm khớp. |
Totally immobile Hoàn toàn tĩnh lặng | The elderly man in the nursing home was totally immobile. Người đàn ông già trong viện dưỡng lão hoàn toàn tĩnh động. |
Họ từ
Từ "immobile" có nghĩa là không di chuyển, không có khả năng di chuyển hoặc không thể thay đổi vị trí. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một cách viết và phát âm, không có sự khác biệt nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng đáng kể. "Immobile" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng của bệnh nhân hoặc trong các tình huống mô tả trạng thái cố định của vật thể.
Từ "immobile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immobilis", được cấu thành từ tiền tố "in-" nghĩa là "không" và từ "mobilis" nghĩa là "có thể di chuyển". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này mang nghĩa "không thể di chuyển" hay "bất động". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái không có khả năng hoặc không được phép di chuyển, phù hợp với ngữ cảnh vật lý và tâm lý.
Từ "immobile" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến ngữ cảnh mô tả trạng thái vật lý hoặc tâm lý. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe, những biện pháp cứu hộ, hoặc trong các tình huống mô tả sự bất động của đối tượng. Ở các lĩnh vực khác, "immobile" thường được sử dụng trong y học, sinh học và triết học để chỉ trạng thái không di chuyển hoặc không thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp