Bản dịch của từ Immobile trong tiếng Việt

Immobile

Adjective

Immobile (Adjective)

ɪmˈoʊbˌɑɪl
ɪmˈoʊbɪl
01

Không di chuyển; bất động.

Not moving; motionless.

Ví dụ

The immobile patient was confined to bed rest.

Bệnh nhân không di chuyển bị hạn chế nằm trên giường.

The immobile traffic caused delays during rush hour.

Giao thông đứng im khiến trễ giờ cao điểm.

Kết hợp từ của Immobile (Adjective)

CollocationVí dụ

Perfectly immobile

Hoàn toàn tĩnh lặng

The statue stood perfectly immobile in the town square.

Bức tượng đứng hoàn toàn cố định ở quảng trường thị trấn.

Almost immobile

Hầu như không di chuyển

The elderly lady was almost immobile due to arthritis.

Bà cụ đã gần như tê liệt do viêm khớp.

Largely immobile

Chủ yếu là không di chuyển

The elderly in the community are largely immobile.

Người cao tuổi trong cộng đồng chủ yếu không di chuyển.

Practically immobile

Hầu như cố định

The elderly man was practically immobile due to arthritis.

Người đàn ông già đã gần như tĩnh tại do bệnh viêm khớp.

Totally immobile

Hoàn toàn tĩnh lặng

The elderly man in the nursing home was totally immobile.

Người đàn ông già trong viện dưỡng lão hoàn toàn tĩnh động.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immobile

Không có idiom phù hợp