Bản dịch của từ Immobile trong tiếng Việt
Immobile
Immobile (Adjective)
Không di chuyển; bất động.
Not moving; motionless.
The immobile patient was confined to bed rest.
Bệnh nhân không di chuyển bị hạn chế nằm trên giường.
The immobile traffic caused delays during rush hour.
Giao thông đứng im khiến trễ giờ cao điểm.
Kết hợp từ của Immobile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly immobile Hoàn toàn tĩnh lặng | The statue stood perfectly immobile in the town square. Bức tượng đứng hoàn toàn cố định ở quảng trường thị trấn. |
Almost immobile Hầu như không di chuyển | The elderly lady was almost immobile due to arthritis. Bà cụ đã gần như tê liệt do viêm khớp. |
Largely immobile Chủ yếu là không di chuyển | The elderly in the community are largely immobile. Người cao tuổi trong cộng đồng chủ yếu không di chuyển. |
Practically immobile Hầu như cố định | The elderly man was practically immobile due to arthritis. Người đàn ông già đã gần như tĩnh tại do bệnh viêm khớp. |
Totally immobile Hoàn toàn tĩnh lặng | The elderly man in the nursing home was totally immobile. Người đàn ông già trong viện dưỡng lão hoàn toàn tĩnh động. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp