Bản dịch của từ Immune to trong tiếng Việt
Immune to
Immune to (Phrase)
Không bị ảnh hưởng bởi cái gì đó.
Not affected by something.
She seemed immune to criticism from her peers.
Cô ấy dường như miễn dịch với sự phê bình từ đồng nghiệp của mình.
The community was immune to the negative rumors spreading around.
Cộng đồng đó không bị ảnh hưởng bởi những tin đồn tiêu cực lan truyền xung quanh.
The charity event was immune to the economic downturn, attracting many donors.
Sự kiện từ thiện không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế, thu hút nhiều nhà hảo tâm.
Immune to (Idiom)
Được bảo vệ khỏi cái gì đó.
Protected from something.
She seems immune to criticism, always staying positive.
Cô ấy dường như miễn nhiễm với chỉ trích, luôn tích cực.
The community is not immune to the effects of economic downturns.
Cộng đồng không miễn nhiễm với tác động của suy thoái kinh tế.
Children are not immune to the pressures of social media.
Trẻ em không miễn nhiễm với áp lực từ truyền thông xã hội.
Cụm từ "immune to" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả trạng thái miễn dịch của một cá nhân hoặc một thực thể đối với một tác nhân gây hại, chẳng hạn như virus hoặc bệnh tật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng một ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, trong đó tiếng Anh Anh có khuynh hướng nhấn âm ở âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có âm nhấn nhẹ hơn. Thêm vào đó, "immune to" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh hình tượng để chỉ việc không bị ảnh hưởng bởi những điều tiêu cực, như chỉ trích hoặc áp lực xã hội.
Từ "immune" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immunis", có nghĩa là "miễn trừ" hoặc "không chịu ảnh hưởng". Từ này xuất phát từ "in-" (không) và "munis" (bảo vệ, phục vụ). Trong lịch sử, khái niệm miễn dịch đã tiến hóa từ việc chỉ ra sự miễn trừ khỏi nghĩa vụ đến việc chỉ khả năng của cơ thể đối kháng lại bệnh tật. Ngày nay, "immune to" chỉ trạng thái không bị ảnh hưởng bởi tác nhân bên ngoài, như virus hoặc căng thẳng.
Cụm từ "immune to" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi mô tả khả năng kháng lại bệnh tật hoặc các yếu tố tiêu cực. Tần suất xuất hiện cao trong các văn bản liên quan đến y học, sinh học, và tâm lý học. Trong các tình huống thông dụng, "immune to" cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh xã hội, như mô tả sự miễn dịch về mặt cảm xúc trước áp lực xã hội hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp