Bản dịch của từ Immune to trong tiếng Việt

Immune to

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immune to (Phrase)

01

Không bị ảnh hưởng bởi cái gì đó.

Not affected by something.

Ví dụ

She seemed immune to criticism from her peers.

Cô ấy dường như miễn dịch với sự phê bình từ đồng nghiệp của mình.

The community was immune to the negative rumors spreading around.

Cộng đồng đó không bị ảnh hưởng bởi những tin đồn tiêu cực lan truyền xung quanh.

The charity event was immune to the economic downturn, attracting many donors.

Sự kiện từ thiện không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế, thu hút nhiều nhà hảo tâm.

Immune to (Idiom)

01

Được bảo vệ khỏi cái gì đó.

Protected from something.

Ví dụ

She seems immune to criticism, always staying positive.

Cô ấy dường như miễn nhiễm với chỉ trích, luôn tích cực.

The community is not immune to the effects of economic downturns.

Cộng đồng không miễn nhiễm với tác động của suy thoái kinh tế.

Children are not immune to the pressures of social media.

Trẻ em không miễn nhiễm với áp lực từ truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immune to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immune to

Không có idiom phù hợp