Bản dịch của từ Impalings trong tiếng Việt
Impalings

Impalings (Noun)
Số nhiều của impaling.
Plural of impaling.
The impalings of ancient warriors were depicted in many historical paintings.
Các cuộc đâm xuyên của các chiến binh cổ đại được miêu tả trong nhiều bức tranh lịch sử.
The museum does not showcase any impalings from the medieval period.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ cuộc đâm xuyên nào từ thời trung cổ.
Are the impalings in the exhibit real or just replicas?
Các cuộc đâm xuyên trong triển lãm có thật hay chỉ là bản sao?
Họ từ
"Impalings" là danh từ số nhiều của "impaling", có nghĩa là hành động hoặc kết quả của việc đâm xuyên qua một vật thể, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự tấn công bằng vũ khí hoặc trong các tình huống gây ra chết chóc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa, nhưng trong Anh, nó có thể được liên kết với các hình thức xử phạt cực đoan trong lịch sử. Hình thức phát âm có thể khác nhau một chút do sự nhấn trọng âm. "Impalings" chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn học có tính chất mô tả.
Từ "impalings" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impalare", có nghĩa là "đâm xuyên qua". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự hành hình bằng cách đâm thủng cơ thể người bằng một vật sắc nhọn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động hoặc kết quả của việc đâm xuyên, đặc biệt trong ngữ cảnh thể hiện sự tàn bạo hoặc tra tấn. Sự phát triển này phản ánh tính chất đen tối của con người trong các tình huống bạo lực.
Từ "impalings" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp thông thường do tính chất đặc thù và hiếm gặp của nó. Trong sử dụng chung, "impalings" ám chỉ hành động xuyên thủng hoặc đâm xuyên một vật thể, thường liên quan đến các ngữ cảnh lịch sử, văn chương hoặc hình ảnh mạnh mẽ về bạo lực.