Bản dịch của từ Impalings trong tiếng Việt

Impalings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impalings (Noun)

ɨmpˈeɪlɨŋz
ɨmpˈeɪlɨŋz
01

Số nhiều của impaling.

Plural of impaling.

Ví dụ

The impalings of ancient warriors were depicted in many historical paintings.

Các cuộc đâm xuyên của các chiến binh cổ đại được miêu tả trong nhiều bức tranh lịch sử.

The museum does not showcase any impalings from the medieval period.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ cuộc đâm xuyên nào từ thời trung cổ.

Are the impalings in the exhibit real or just replicas?

Các cuộc đâm xuyên trong triển lãm có thật hay chỉ là bản sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impalings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impalings

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.