Bản dịch của từ Impatiently trong tiếng Việt
Impatiently
Adverb
Impatiently (Adverb)
ɪmpˈeiʃn̩tli
ɪmpˈeiʃn̩tli
01
Một cách thiếu kiên nhẫn.
In an impatient manner.
Ví dụ
She tapped her foot impatiently while waiting for her friend.
Cô ấy vỗ chân một cách nôn nóng trong lúc chờ bạn.
He checked his phone impatiently for the latest social media updates.
Anh ta kiểm tra điện thoại một cách nôn nóng để cập nhật thông tin mạng xã hội mới nhất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Impatiently
Không có idiom phù hợp