Bản dịch của từ Impatiently trong tiếng Việt
Impatiently
Impatiently (Adverb)
Một cách thiếu kiên nhẫn.
In an impatient manner.
She tapped her foot impatiently while waiting for her friend.
Cô ấy vỗ chân một cách nôn nóng trong lúc chờ bạn.
He checked his phone impatiently for the latest social media updates.
Anh ta kiểm tra điện thoại một cách nôn nóng để cập nhật thông tin mạng xã hội mới nhất.
The group of teenagers sighed impatiently as they queued for tickets.
Nhóm thanh thiếu niên thở dài một cách nôn nóng khi xếp hàng mua vé.
Dạng trạng từ của Impatiently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impatiently Nóng vội | More impatiently Nôn nóng hơn | Most impatiently Nôn nóng nhất |
Họ từ
Từ "impatiently" là trạng từ, chỉ sự thiếu kiên nhẫn hoặc sự không thể chờ đợi. Từ này diễn tả trạng thái cảm xúc khi một người không thể chờ đợi xảy ra một sự kiện nào đó hoặc mong muốn một điều gì nhanh chóng xảy ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "impatiently" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở ngữ cảnh giao tiếp, sự nhấn mạnh có thể khác nhau do ngữ điệu của người nói.
Từ "impatiently" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "impatiens", nghĩa là "không chịu đựng được". Trong đó, "in-" mang ý nghĩa phủ định và "pati" có nghĩa là "chịu đựng". Từ thế kỷ 15, "impatient" được sử dụng để miêu tả trạng thái thiếu kiên nhẫn, trong khi hậu tố "-ly" biến nó thành trạng từ. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét thái độ nóng vội và không chờ đợi, hoàn toàn tương thích với việc sử dụng hiện tại của từ.
Từ "impatiently" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, liên quan đến tình huống mô tả cảm xúc hoặc hành động. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thiếu kiên nhẫn trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như chờ đợi trong các tình huống như xếp hàng, chờ đợi kết quả, hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp