Bản dịch của từ Impend trong tiếng Việt
Impend
Impend (Verb)
Sắp xảy ra.
Be about to happen.
The election results impend, causing tension in the community.
Kết quả bầu cử sắp xảy ra, gây căng thẳng trong cộng đồng.
The charity event's success impends on public donations.
Sự thành công của sự kiện từ thiện đang dựa vào sự quyên góp của công chúng.
The new policy changes impend, affecting social welfare programs.
Những thay đổi chính sách mới sắp xảy ra, ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội.
Dạng động từ của Impend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impending |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Impend cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "impend" có nghĩa là xảy ra hoặc xảy đến trong một tương lai gần, thường mang sắc thái cảnh báo về điều gì đó tiêu cực hoặc nguy hiểm sắp xảy ra. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng và ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể phong phú hơn trong văn phong văn học và học thuật ở Anh.
Từ "impend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impendere," được cấu thành từ tiền tố "in-" và động từ "pendere," có nghĩa là "treo" hoặc "lơ lửng." Trong tiếng Latin, "impendere" mang ý nghĩa là "đang treo lên" hoặc "sẽ sớm xảy ra." Lịch sử chuyển nghĩa của từ này đã dẫn đến việc sử dụng "impend" trong tiếng Anh, chỉ sự xuất hiện gần gũi của một điều gì đó có thể xảy ra, thường mang sắc thái cảnh báo về những nguy cơ hoặc điều không chắc chắn trong tương lai.
Từ "impend" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường thiên về tính thông dụng. Tuy nhiên, từ này lại xuất hiện thường xuyên trong văn cảnh học thuật, mô tả các tình huống liên quan đến sự cảnh báo hoặc tính không chắc chắn về một sự kiện sắp xảy ra. Trong các văn bản văn học hoặc báo chí, "impend" thường được sử dụng để thể hiện mối đe dọa hoặc điều không chắc chắn trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp