Bản dịch của từ Impend trong tiếng Việt
Impend
Verb
Impend (Verb)
ɪmpˈɛnd
ɪmpˈɛnd
01
Sắp xảy ra.
Be about to happen.
Ví dụ
The election results impend, causing tension in the community.
Kết quả bầu cử sắp xảy ra, gây căng thẳng trong cộng đồng.
The charity event's success impends on public donations.
Sự thành công của sự kiện từ thiện đang dựa vào sự quyên góp của công chúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Impend
Không có idiom phù hợp