Bản dịch của từ Impersonally trong tiếng Việt

Impersonally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impersonally (Adverb)

01

Một cách khách quan.

In an impersonal manner.

Ví dụ

The survey was conducted impersonally to ensure unbiased results.

Cuộc khảo sát được tiến hành một cách không cá nhân để đảm bảo kết quả không thiên vị.

The charity organization distributed aid impersonally to those in need.

Tổ chức từ thiện phân phát sự giúp đỡ một cách không cá nhân đến những người cần giúp đỡ.

The company handles customer complaints impersonally through automated responses.

Công ty xử lý phàn nàn của khách hàng một cách không cá nhân thông qua các phản hồi tự động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impersonally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impersonally

Không có idiom phù hợp