Bản dịch của từ Impersonally trong tiếng Việt
Impersonally

Impersonally (Adverb)
Một cách khách quan.
In an impersonal manner.
The survey was conducted impersonally to ensure unbiased results.
Cuộc khảo sát được tiến hành một cách không cá nhân để đảm bảo kết quả không thiên vị.
The charity organization distributed aid impersonally to those in need.
Tổ chức từ thiện phân phát sự giúp đỡ một cách không cá nhân đến những người cần giúp đỡ.
The company handles customer complaints impersonally through automated responses.
Công ty xử lý phàn nàn của khách hàng một cách không cá nhân thông qua các phản hồi tự động.
Họ từ
Từ "impersonally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách không liên quan đến cá nhân hoặc không cảm xúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách thức giao tiếp hoặc hành động mà không có sự kết nối tình cảm hay cá nhân. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, trong phát âm, người nói Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người nói Mỹ.
Từ "impersonally" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "in persona", có nghĩa là "không trong nhân cách". Rễ từ "im-" biểu thị sự phủ định và "persona" chỉ vai trò hay hình thức của một cá nhân. Kể từ thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động thiếu tính cá nhân hay cảm xúc, gắn liền với việc tiếp cận sự việc hoặc người khác mà không có sự liên hệ tình cảm, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh xã hội và giao tiếp.
Từ "impersonally" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Writing và Speaking, vì nó liên quan đến việc thảo luận về các quan điểm khách quan và tính trung lập trong việc phân tích thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức trình bày thông tin hoặc suy nghĩ mà không bị chi phối bởi cảm xúc cá nhân. Ngoài ra, "impersonally" cũng phổ biến trong văn viết chuyên ngành như tâm lý học hay khoa học xã hội, khi cần nhấn mạnh tính khách quan trong nghiên cứu.