Bản dịch của từ Implacable trong tiếng Việt
Implacable
Implacable (Adjective)
Không thể xoa dịu hay xoa dịu được.
Unable to be appeased or placated.
Her implacable attitude towards social injustice was admirable.
Thái độ không thể làm nguôi của cô ấy đối với bất công xã hội rất đáng ngưỡng mộ.
He showed no sign of being implacable when discussing social issues.
Anh ấy không có dấu hiệu nào của việc không thể làm nguôi khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are you sure her implacable stance on social matters is justified?
Bạn chắc chắn rằng sự thái độ không thể làm nguôi của cô ấy đối với các vấn đề xã hội là đúng không?
Từ "implacable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là không thể làm nguôi đi hoặc không thể hòa giải. Được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "implacable" đều mang nghĩa tương tự, chỉ trạng thái không thể thay đổi cảm xúc hay thái độ, thường là sự tức giận hoặc thù hận. Trong giao tiếp, từ này thường được dùng để diễn tả những nhân vật hoặc tình huống không thể dàn xếp được, thể hiện tính chất cứng rắn và kiên định.
Từ "implacable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "implacabilis", bao gồm tiền tố "im-" nghĩa là "không" và "placabilis", có nghĩa là "được xoa dịu". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ sự không thể làm dịu, không thể hòa giải. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự không khoan dung, cứng rắn, thể hiện một trạng thái không thể thay đổi dù bất kỳ những nỗ lực nào nhằm làm giảm bớt sự tức giận hay sự thù địch.
Từ "implacable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc và viết, nơi mà việc mô tả tính chất hoặc tâm lý nhân vật là phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả các tình huống xung đột hoặc đối kháng, ví dụ như mối quan hệ căng thẳng giữa các quốc gia hoặc cá nhân. Sự miêu tả về tính không thể xoa dịu hoặc không thể thay đổi của một cảm xúc hay thái độ cũng là một ngữ cảnh sử dụng điển hình của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp