Bản dịch của từ Implantable trong tiếng Việt

Implantable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implantable (Adjective)

ˈɪmplæntəbl
ˈɪmplæntəbl
01

Có khả năng cấy ghép.

Capable of being implanted.

Ví dụ

Some implantable devices can help treat heart conditions effectively.

Một số thiết bị có thể cấy ghép giúp điều trị bệnh tim hiệu quả.

Not all implantable technologies are safe for long-term use.

Không phải tất cả công nghệ cấy ghép đều an toàn cho việc sử dụng lâu dài.

Are implantable devices widely accepted in modern medical practices?

Các thiết bị cấy ghép có được chấp nhận rộng rãi trong thực hành y tế hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/implantable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implantable

Không có idiom phù hợp