Bản dịch của từ Implantable trong tiếng Việt
Implantable

Implantable (Adjective)
Có khả năng cấy ghép.
Capable of being implanted.
Some implantable devices can help treat heart conditions effectively.
Một số thiết bị có thể cấy ghép giúp điều trị bệnh tim hiệu quả.
Not all implantable technologies are safe for long-term use.
Không phải tất cả công nghệ cấy ghép đều an toàn cho việc sử dụng lâu dài.
Are implantable devices widely accepted in modern medical practices?
Các thiết bị cấy ghép có được chấp nhận rộng rãi trong thực hành y tế hiện đại không?
Từ "implantable" chỉ đối tượng có thể được cấy ghép vào cơ thể, thường trong ngữ cảnh y tế và công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. "Implantable" thường liên quan đến các thiết bị như máy tạo nhịp tim hoặc các thiết bị y tế khác mà có thể được đưa vào trong cơ thể người nhằm cải thiện sức khỏe hoặc chức năng sinh lý.
Từ "implantable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "implantar" gồm hai phần: "in-" (vào) và "plantare" (trồng). Từ này diễn tả hành động cấy ghép một vật thể vào cơ thể. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ lĩnh vực y học, với sự phát triển của công nghệ cấy ghép trong những thập kỷ gần đây. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ những thiết bị y tế có thể được cấy vào cơ thể, phục vụ cho mục đích điều trị và cải thiện sức khỏe.
Từ "implantable" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong bài viết về y học và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các công nghệ y tế mới hoặc trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học. Thông thường, "implantable" liên quan đến các thiết bị y tế như máy phá rung hoặc các mô hình cấy ghép khác.