Bản dịch của từ Impotently trong tiếng Việt
Impotently

Impotently (Adverb)
Một cách bất lực.
In an impotent manner.
Many people cried impotently during the social injustice protests in 2020.
Nhiều người đã khóc một cách bất lực trong các cuộc biểu tình xã hội năm 2020.
She did not speak impotently at the meeting about climate change.
Cô ấy không nói một cách bất lực tại cuộc họp về biến đổi khí hậu.
Did the community react impotently to the recent economic crisis?
Cộng đồng đã phản ứng một cách bất lực trước cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây sao?
Họ từ
Từ "impotently" là trạng từ, có nghĩa là thiếu sức mạnh hoặc khả năng để hành động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự bất lực hoặc không thể thực hiện điều gì đó. Từ này xuất phát từ tính từ "impotent", mang nghĩa không có khả năng sinh sản hay không có sức mạnh. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "impotently" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, thường được dùng trong văn lập luận hoặc văn học để diễn tả cảm xúc và tâm trạng.
Từ "impotently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impotens", có nghĩa là "không đủ sức mạnh" hoặc "yếu đuối". Tiền tố "im-" thể hiện nghĩa phủ định, trong khi "potens" có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có khả năng". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái thiếu khả năng hoặc quyền lực, đặc biệt trong bối cảnh cảm xúc và hành động. Sự kết nối giữa lịch sử từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự yếu đuối hay không thể hành động trong những tình huống cụ thể.
Từ "impotently" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc bất lực hoặc não nề. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu sức mạnh hoặc khả năng hành động, thường trong các tình huống chính trị, tâm lý học hay trong nghệ thuật, nơi thể hiện sự yếu đuối hoặc sự miễn cưỡng.