Bản dịch của từ Impotently trong tiếng Việt

Impotently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impotently (Adverb)

ˈɪmpətntli
ˈɪmpətntli
01

Một cách bất lực.

In an impotent manner.

Ví dụ

Many people cried impotently during the social injustice protests in 2020.

Nhiều người đã khóc một cách bất lực trong các cuộc biểu tình xã hội năm 2020.

She did not speak impotently at the meeting about climate change.

Cô ấy không nói một cách bất lực tại cuộc họp về biến đổi khí hậu.

Did the community react impotently to the recent economic crisis?

Cộng đồng đã phản ứng một cách bất lực trước cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impotently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impotently

Không có idiom phù hợp