Bản dịch của từ In a building trong tiếng Việt
In a building
In a building (Phrase)
Bên trong một tòa nhà.
Inside a building.
Many people live in a building on Main Street.
Nhiều người sống trong một tòa nhà trên phố Main.
There aren't any shops in a building nearby.
Không có cửa hàng nào trong một tòa nhà gần đó.
Is there a gym in a building downtown?
Có một phòng tập thể dục nào trong một tòa nhà ở trung tâm không?
Cụm từ "in a building" thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động diễn ra trong một công trình xây dựng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang tính chất phổ quát, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh cụ thể có thể dẫn đến sự thay đổi về ý nghĩa, chẳng hạn như "in a building site" (trong một công trường xây dựng) có thể phổ biến hơn ở Anh so với Mỹ. Cách sử dụng của cụm từ này thường liên quan đến địa điểm, như trong các câu mô tả chức năng hoặc hoạt động của các không gian nội thất.
Cụm từ "in a building" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "building" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "aedificare", có nghĩa là "xây dựng". Từ "building" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, đề cập đến hành động xây dựng và kết cấu được tạo thành từ quá trình này. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh không gian vật lý được chiếm lĩnh, phản ánh sự phát triển kiến trúc và chức năng sử dụng của các công trình trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "in a building" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mô tả môi trường hoặc chuẩn bị cho bài thuyết trình. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong kiến trúc, quy hoạch đô thị và bất động sản để chỉ vị trí hoặc tính chất của một công trình. Nó thường gặp trong các tình huống liên quan đến khảo sát, hướng dẫn du lịch và giao tiếp hàng ngày về không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp