Bản dịch của từ In a building trong tiếng Việt

In a building

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a building (Phrase)

ɨn ə bˈɪldɨŋ
ɨn ə bˈɪldɨŋ
01

Bên trong một tòa nhà.

Inside a building.

Ví dụ

Many people live in a building on Main Street.

Nhiều người sống trong một tòa nhà trên phố Main.

There aren't any shops in a building nearby.

Không có cửa hàng nào trong một tòa nhà gần đó.

Is there a gym in a building downtown?

Có một phòng tập thể dục nào trong một tòa nhà ở trung tâm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In a building cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] There are a variety of different types such as office commercial shopping centres, hospitals and schools [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Building housing areas with taller will bring about certain benefits [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] Such harmonious styles would not have been possible without strict codes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The plans are to either relocate the inside the flood area or dams upriver [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with In a building

Không có idiom phù hợp