Bản dịch của từ In a family way trong tiếng Việt

In a family way

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a family way (Idiom)

01

Có thai.

Pregnant.

Ví dụ

Jessica is in a family way and due in April 2024.

Jessica đang mang thai và dự kiến sinh vào tháng 4 năm 2024.

Mark is not in a family way; he is single now.

Mark không mang thai; anh ấy hiện đang độc thân.

Is Sarah in a family way after her wedding last month?

Sarah có đang mang thai sau đám cưới tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a family way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a family way

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.