Bản dịch của từ In-a-few-words trong tiếng Việt

In-a-few-words

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-a-few-words (Phrase)

ˈɪnfwɚdz
ˈɪnfwɚdz
01

Tóm tắt ngắn gọn.

Summarized briefly.

Ví dụ

In a few words, social media connects people globally.

Trong vài từ, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu.

Social issues cannot be explained in a few words.

Các vấn đề xã hội không thể được giải thích trong vài từ.

Can you summarize your opinion in a few words?

Bạn có thể tóm tắt ý kiến của mình trong vài từ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-a-few-words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-a-few-words

Không có idiom phù hợp