Bản dịch của từ In a flash trong tiếng Việt

In a flash

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a flash (Phrase)

01

Rất nhanh.

Very quickly.

Ví dụ

She finished her IELTS writing task in a flash.

Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS của mình một cách nhanh chóng.

He couldn't speak fluently, but wrote in a flash.

Anh ấy không thể nói lưu loát, nhưng viết một cách nhanh chóng.

Did you complete the speaking section in a flash?

Bạn đã hoàn thành phần nói một cách nhanh chóng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a flash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, the middle part of Vietnam often has tropical storms and floods [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] These days, sponsors tend to install luminescent LED boards that their logos or slogans surrounding the stadium pitches, which can harm players' sight during their games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with In a flash

Không có idiom phù hợp