Bản dịch của từ In a short time trong tiếng Việt
In a short time

In a short time (Phrase)
Trong một khoảng thời gian ngắn.
In a short period of time.
She learned a new language in a short time.
Cô ấy học một ngôn ngữ mới trong một thời gian ngắn.
The project was completed in a short time frame.
Dự án được hoàn thành trong một khung thời gian ngắn.
He made a lot of progress in a short time.
Anh ấy đã đạt được nhiều tiến bộ trong một thời gian ngắn.
Cụm từ "in a short time" có nghĩa là trong một khoảng thời gian ngắn. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện sẽ diễn ra nhanh chóng, không kéo dài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có thể thiên về sử dụng các từ tiếng lóng hoặc cụm từ tương đương như "soon". Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức cũng như trong văn viết.
Cụm từ "in a short time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "brevis" có nghĩa là "ngắn". Trong tiếng Anh, cụm từ này thể hiện ý nghĩa về sự diễn ra nhanh chóng, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian ngắn mà không yêu cầu sự chậm trễ. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh sự cần thiết và khẩn cấp trong giao tiếp, điều này vẫn còn phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "in a short time" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả các sự kiện xảy ra nhanh chóng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống như công việc, hẹn hò hoặc kế hoạch du lịch, nhấn mạnh sự cần thiết hoặc mong đợi về thời gian ngắn trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

