Bản dịch của từ In a while trong tiếng Việt
In a while

In a while (Phrase)
Thỉnh thoảng; thỉnh thoảng.
Occasionally sometimes.
I see her in a while at the coffee shop.
Tôi thấy cô ấy đôi khi ở quán cà phê.
We meet up in a while to catch up on news.
Chúng tôi gặp nhau đôi khi để bắt kịp tin tức.
He calls his friends in a while to chat.
Anh ấy gọi bạn bè của mình đôi khi để trò chuyện.
Cụm từ "in a while" trong tiếng Anh có nghĩa là "trong một khoảng thời gian ngắn" hoặc "sớm thôi". Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức để chỉ sự xảy ra của một sự kiện trong tương lai gần. Ở cả Anh và Mỹ, "in a while" thường có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này đều tương đồng trong cả hai phương ngữ.
Cụm từ "in a while" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "a while", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, mang nghĩa là một khoảng thời gian ngắn. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "in a while" thường chỉ một khoảng thời gian không xác định nhưng thường có tính chất tạm thời, nhấn mạnh đến sự chờ đợi hoặc một hành động sẽ diễn ra trong tương lai gần. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự linh hoạt trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "in a while" thường xuyên xuất hiện trong kỹ năng nói và nghe của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tần suất sử dụng trong kỹ năng viết và đọc thấp hơn do tính chất không chính thức của cụm từ này. Trong các ngữ cảnh khác, "in a while" thường được dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn giữa hai sự kiện, thể hiện sự chờ đợi hoặc thời gian tạm ngưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



