Bản dịch của từ In addition to trong tiếng Việt
In addition to

In addition to (Phrase)
Như một vấn đề nữa; bên cạnh đó.
As a further matter besides.
In addition to volunteering, Maria helps organize community events every month.
Ngoài việc tình nguyện, Maria còn giúp tổ chức các sự kiện cộng đồng mỗi tháng.
In addition to social media, many people use email for communication.
Ngoài mạng xã hội, nhiều người còn sử dụng email để giao tiếp.
Do you think in addition to education, social skills are important?
Bạn có nghĩ rằng ngoài giáo dục, kỹ năng xã hội cũng quan trọng không?
"Cụm từ 'in addition to' có nghĩa là 'ngoài ra' hoặc 'thêm vào đó', thường được sử dụng để chỉ ra sự bổ sung thông tin hoặc yếu tố trong một câu. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách viết, từ văn phong trang trọng đến không trang trọng trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày".
Cụm từ "in addition to" xuất phát từ tiếng Latin, với từ "addere" có nghĩa là "thêm vào". Từ "addition" được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến) và gốc "ditio" (thêm). Trong tiếng Anh, cụm từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, mang nghĩa bổ sung thông tin hay yếu tố mới. Nó liên quan đến khả năng mở rộng không gian thông tin trong văn bản, thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong ngữ nghĩa.
Cụm từ "in addition to" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong phần Viết học thuật khi yêu cầu mô tả ý tưởng bổ sung. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, báo cáo và bài luận để chỉ sự bổ sung thông tin hoặc ý kiến, phản ánh sự liên kết giữa các yếu tố hoặc luận điểm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



