Bản dịch của từ In all respects trong tiếng Việt

In all respects

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In all respects (Adverb)

ɨn ˈɔl ɹɨspˈɛkts
ɨn ˈɔl ɹɨspˈɛkts
01

Trong tất cả các khía cạnh; trong mọi điều kiện có thể.

In all aspects under all possible conditions.

Ví dụ

She excelled in all respects at the charity event.

Cô ấy đã xuất sắc trong mọi khía cạnh tại sự kiện từ thiện.

The organization is inclusive in all respects towards diversity.

Tổ chức đó rất bao dung trong mọi khía cạnh đối với sự đa dạng.

The school values excellence in all respects of student development.

Trường học đánh giá cao sự xuất sắc trong mọi khía cạnh phát triển của học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in all respects/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In all respects

Không có idiom phù hợp