Bản dịch của từ In basket trong tiếng Việt
In basket
In basket (Phrase)
Chứa trong một giỏ.
Contained within a basket.
The apples are in the basket on the table.
Những quả táo ở trong giỏ trên bàn.
The vegetables are not in the basket this time.
Rau không ở trong giỏ lần này.
Are the donations in the basket for the charity event?
Có phải các khoản quyên góp ở trong giỏ cho sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "in basket" trong tiếng Anh thường chỉ một danh sách các công việc hoặc tài liệu mà một người cần xử lý, đặc biệt là trong môi trường công sở. Ở Anh, "in-tray" thường được sử dụng tương tự để chỉ hộp đựng giấy tờ vào, trong khi kinh điển hơn là thuật ngữ "in basket" được dùng nhiều hơn ở Mỹ. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến quản lý công việc và hiệu suất làm việc cá nhân.
Thuật ngữ "in basket" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "basket" từ tiếng Anglo-Norman "baske", xuất phát từ tiếng Latinh "basketta". Ban đầu, "in basket" chỉ vị trí hoặc một chỗ chứa trong lĩnh vực quản lý và văn phòng, nơi tiếp nhận tài liệu và công việc cần xử lý. Hiện nay, nó còn được sử dụng để mô tả các công việc, nhiệm vụ hoặc thông tin cần xem xét, phản ánh sự tổ chức và hiệu quả trong công việc.
Cụm từ "in basket" thường xuất hiện trong bối cảnh tổ chức công việc và quản lý thời gian, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "in basket" thường được nhắc đến khi thảo luận về quy trình xử lý tài liệu hay trong các tình huống giả lập nơi người nghe cần xác định thông tin liên quan đến quản lý. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể liên quan đến việc thảo luận về trách nhiệm công việc hay quản lý hàng hóa trong môi trường chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp