Bản dịch của từ In basket trong tiếng Việt
In basket
Phrase
In basket (Phrase)
ɨn bˈæskət
ɨn bˈæskət
01
Chứa trong một giỏ.
Contained within a basket.
Ví dụ
The apples are in the basket on the table.
Những quả táo ở trong giỏ trên bàn.
The vegetables are not in the basket this time.
Rau không ở trong giỏ lần này.
Are the donations in the basket for the charity event?
Có phải các khoản quyên góp ở trong giỏ cho sự kiện từ thiện không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In basket cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with In basket
Không có idiom phù hợp