Bản dịch của từ In bits and pieces trong tiếng Việt

In bits and pieces

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In bits and pieces (Idiom)

01

Ở những phần nhỏ, rời rạc.

In small disconnected parts.

Ví dụ

She shared her thoughts in bits and pieces during the discussion.

Cô ấy chia sẻ suy nghĩ của mình từng phần trong cuộc thảo luận.

He did not express his ideas in bits and pieces at the meeting.

Anh ấy không diễn đạt ý tưởng của mình từng phần trong cuộc họp.

Did she explain her opinion in bits and pieces during the interview?

Cô ấy có giải thích ý kiến của mình từng phần trong cuộc phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in bits and pieces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In bits and pieces

Không có idiom phù hợp