Bản dịch của từ In bits and pieces trong tiếng Việt
In bits and pieces

In bits and pieces (Idiom)
Ở những phần nhỏ, rời rạc.
In small disconnected parts.
She shared her thoughts in bits and pieces during the discussion.
Cô ấy chia sẻ suy nghĩ của mình từng phần trong cuộc thảo luận.
He did not express his ideas in bits and pieces at the meeting.
Anh ấy không diễn đạt ý tưởng của mình từng phần trong cuộc họp.
Did she explain her opinion in bits and pieces during the interview?
Cô ấy có giải thích ý kiến của mình từng phần trong cuộc phỏng vấn không?
Cụm từ "in bits and pieces" được sử dụng để chỉ một tình trạng không đầy đủ hoặc thiếu tổ chức, thể hiện điều gì đó bị phân mảnh hoặc không hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, cụm này mang nghĩa như "mảnh vụn" hoặc "từng phần một". Khác biệt giữa Anh-Mỹ không đặc trưng rõ nét trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều ám chỉ đến sự thiếu đồng nhất. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, Mỹ có thể sử dụng cách diễn đạt này với tần suất cao hơn.
Cụm từ "in bits and pieces" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "bit" có nguồn gốc từ từ "bita", nghĩa là một phần nhỏ, xuất phát từ tiếng Đức cổ "bitta". "Pieces" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "piece", có nghĩa là một phần hoặc mảnh. Cụm từ này ám chỉ đến sự phân mảnh hoặc không đầy đủ, phản ánh cách mà các yếu tố hoặc dữ liệu được sắp xếp trong trạng thái không hoàn chỉnh, phù hợp với nghĩa hiện tại về sự tản mát và phân chia.
Cụm từ "in bits and pieces" thường được sử dụng để diễn tả sự không hoàn chỉnh hoặc phân mảnh trong nhiều tình huống giao tiếp. Trong các bài kiểm tra IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói, tuy nhiên, mật độ xuất hiện không cao. Trong văn viết và hội thoại, cụm từ thường được sử dụng để chỉ tình trạng tiến triển dần dần hoặc để miêu tả sự thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp