Bản dịch của từ In fear of one's wife trong tiếng Việt
In fear of one's wife

In fear of one's wife (Phrase)
Cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng về vợ của mình.
Feeling scared or worried about ones wife.
John is in fear of his wife’s anger after the argument.
John cảm thấy sợ hãi trước cơn giận của vợ sau cuộc cãi vã.
Tom is not in fear of his wife; they communicate well.
Tom không sợ vợ; họ giao tiếp rất tốt.
Is Mark in fear of his wife’s reaction to his news?
Mark có sợ phản ứng của vợ với tin tức của anh không?
Cụm từ "in fear of one's wife" ám chỉ trạng thái lo lắng hoặc sợ hãi mà một người đàn ông có thể cảm thấy đối với vợ của mình, thường liên quan đến sự kiểm soát hoặc uy quyền của phụ nữ trong mối quan hệ hôn nhân. Tuy nhiên, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cách sử dụng và ý nghĩa đều tương đồng, nhấn mạnh sự không cân bằng trong quyền lực trong các mối quan hệ hôn nhân.
Cụm từ "in fear of one's wife" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự lo ngại hoặc e ngại đối với vợ của một người. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những giá trị văn hóa và xã hội, trong đó người chồng có thể cảm thấy áp lực từ trách nhiệm gia đình và kỳ vọng xã hội. Sự phát triển của nó phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa nam và nữ trong bối cảnh lịch sử, từ đó tạo ra một sắc thái hài hước và châm biếm trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "in fear of one's wife" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ "fear" và các thuật ngữ liên quan thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ sự lo ngại hoặc áp lực từ phía vợ trong các mối quan hệ gia đình, thường gắn liền với các chủ đề về bình đẳng giới và tâm lý trong hôn nhân.