Bản dịch của từ In flight trong tiếng Việt

In flight

Phrase Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In flight (Phrase)

ˈɪnflˌaɪt
ˈɪnflˌaɪt
01

Đi du lịch trên máy bay.

Travelling in an aircraft.

Ví dụ

She met her future husband in flight to Paris.

Cô gặp người chồng tương lai của mình trên chuyến bay đến Paris.

The in-flight entertainment made the long journey enjoyable.

Giải trí trên chuyến bay khiến chuyến đi dài trở nên thú vị.

Passengers should remain seated in flight for safety reasons.

Hành khách nên ngồi yên trên chuyến bay vì lý do an toàn.

In flight (Noun)

ˈɪnflˌaɪt
ˈɪnflˌaɪt
01

Hành động hoặc quá trình lái máy bay.

The action or process of flying an airplane.

Ví dụ

Pilots must remain focused during in-flight emergencies.

Phi công phải luôn tập trung trong các trường hợp khẩn cấp trên chuyến bay.

Passengers were served meals during the long in-flight journey.

Hành khách được phục vụ bữa ăn trong suốt hành trình dài trên chuyến bay.

In-flight entertainment options vary depending on the airline.

Các lựa chọn giải trí trên chuyến bay khác nhau tùy thuộc vào hãng hàng không.

02

Một cuộc hành trình được thực hiện bởi một chiếc máy bay.

A journey made by an aircraft.

Ví dụ

The in-flight entertainment kept passengers entertained during the long journey.

Giải trí trên chuyến bay giúp hành khách giải trí trong suốt hành trình dài.

The in-flight meal served was surprisingly delicious and exceeded expectations.

Bữa ăn được phục vụ trên chuyến bay ngon đến bất ngờ và vượt quá mong đợi.

Passengers were instructed to remain seated during the entire in-flight experience.

Hành khách được hướng dẫn ngồi yên trong toàn bộ trải nghiệm trên chuyến bay.

In flight (Adjective)

ˈɪnflˌaɪt
ˈɪnflˌaɪt
01

Xảy ra hoặc gửi đi trong chuyến hành trình bằng đường hàng không.

Occurring or sent during a journey by air.

Ví dụ

The in-flight movie kept passengers entertained during the long journey.

Bộ phim trên chuyến bay giúp hành khách giải trí trong suốt hành trình dài.

The in-flight meal was surprisingly delicious and exceeded passengers' expectations.

Bữa ăn trên chuyến bay ngon đến bất ngờ và vượt quá sự mong đợi của hành khách.

The in-flight entertainment system provided a variety of movies and music.

Hệ thống giải trí trên chuyến bay cung cấp nhiều loại phim và âm nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in flight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It takes the stress out of organizing accommodations, and activities [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I was almost in tears when I received an email that was sent to me to confirm my [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Once orbital are arranged on a regular basis and made available for these people, they will pay a great deal of money to travel into space [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] We didn't learn of my error until we were about to board our back home to Vietnam [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store

Idiom with In flight

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.