Bản dịch của từ In flight trong tiếng Việt
In flight

In flight (Phrase)
Đi du lịch trên máy bay.
Travelling in an aircraft.
She met her future husband in flight to Paris.
Cô gặp người chồng tương lai của mình trên chuyến bay đến Paris.
The in-flight entertainment made the long journey enjoyable.
Giải trí trên chuyến bay khiến chuyến đi dài trở nên thú vị.
Passengers should remain seated in flight for safety reasons.
Hành khách nên ngồi yên trên chuyến bay vì lý do an toàn.
In flight (Noun)
Pilots must remain focused during in-flight emergencies.
Phi công phải luôn tập trung trong các trường hợp khẩn cấp trên chuyến bay.
Passengers were served meals during the long in-flight journey.
Hành khách được phục vụ bữa ăn trong suốt hành trình dài trên chuyến bay.
In-flight entertainment options vary depending on the airline.
Các lựa chọn giải trí trên chuyến bay khác nhau tùy thuộc vào hãng hàng không.
The in-flight entertainment kept passengers entertained during the long journey.
Giải trí trên chuyến bay giúp hành khách giải trí trong suốt hành trình dài.
The in-flight meal served was surprisingly delicious and exceeded expectations.
Bữa ăn được phục vụ trên chuyến bay ngon đến bất ngờ và vượt quá mong đợi.
Passengers were instructed to remain seated during the entire in-flight experience.
Hành khách được hướng dẫn ngồi yên trong toàn bộ trải nghiệm trên chuyến bay.
In flight (Adjective)
The in-flight movie kept passengers entertained during the long journey.
Bộ phim trên chuyến bay giúp hành khách giải trí trong suốt hành trình dài.
The in-flight meal was surprisingly delicious and exceeded passengers' expectations.
Bữa ăn trên chuyến bay ngon đến bất ngờ và vượt quá sự mong đợi của hành khách.
The in-flight entertainment system provided a variety of movies and music.
Hệ thống giải trí trên chuyến bay cung cấp nhiều loại phim và âm nhạc.
Cụm từ "in flight" dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động xảy ra trong quá trình máy bay đang bay. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để miêu tả các điều kiện, dịch vụ hoặc sự kiện diễn ra trong khi máy bay đang trên không. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về mặt viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "in-flight" thường được dùng như tính từ để mô tả các dịch vụ như "in-flight meals" (bữa ăn trên máy bay), trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cấu trúc này ví dụ như "in-flight entertainment" (giải trí trên máy bay) với tần suất cao hơn.
Cụm từ "in flight" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in", nghĩa là "trong" hoặc "trên" và "flight" bắt nguồn từ từ tiếng Saxon cổ "flyht", có nghĩa là "sự bay". Kể từ thế kỷ 16, "in flight" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc quá trình đang diễn ra trong không khí. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hàng không để chỉ tình trạng của máy bay trong chuyến bay, phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ và sự mở rộng của ngành hàng không.
Cụm từ "in flight" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến du lịch, giao thông hàng không và an toàn bay, thường trong ngữ cảnh nói về các hoạt động hoặc dịch vụ diễn ra trong quá trình bay. Ngoài ra, "in flight" cũng được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không, đề cập đến trạng thái của máy bay đang thực hiện chuyến bay, là thuật ngữ quan trọng trong các tài liệu kỹ thuật và báo cáo an toàn hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



