Bản dịch của từ In former times trong tiếng Việt
In former times

In former times (Phrase)
Tại một thời điểm trong quá khứ.
At a time in the past.
In former times, handwritten letters were the main form of communication.
Trong quá khứ, thư viết tay là hình thức giao tiếp chính.
People didn't have smartphones in former times.
Mọi người không có điện thoại thông minh trong quá khứ.
Were handwritten letters more common in former times than now?
Liệu thư viết tay có phổ biến hơn trong quá khứ so với bây giờ không?
Cụm từ "in former times" có nghĩa là "trong những thời kỳ trước đây" hoặc "trong quá khứ". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trước đây, thường gợi nhắc về những truyền thống hay phong tục đã lỗi thời. Về mặt ngữ pháp, cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường ưa chuộng ngữ điệu trang trọng hơn.
Cụm từ "in former times" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "former" xuất phát từ từ nguyên Latin "formare", nghĩa là "định hình" hoặc "hình thành". Trong ngữ cảnh lịch sử, "in former times" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trước đây, phản ánh sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này giữ lại sắc thái thời gian, khắc họa rõ nét sự tiến hóa của xã hội và văn hóa qua các thời kỳ.
Cụm từ "in former times" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong mô tả lịch sử và phát triển xã hội. Trong IELTS, nó có thể xuất hiện trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về sự thay đổi theo thời gian. Mặc dù tần suất sử dụng không cao, cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả các sự kiện hoặc thực hành trong quá khứ, nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
