Bản dịch của từ In former times trong tiếng Việt

In former times

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In former times (Phrase)

ɨn fˈɔɹmɚ tˈaɪmz
ɨn fˈɔɹmɚ tˈaɪmz
01

Tại một thời điểm trong quá khứ.

At a time in the past.

Ví dụ

In former times, handwritten letters were the main form of communication.

Trong quá khứ, thư viết tay là hình thức giao tiếp chính.

People didn't have smartphones in former times.

Mọi người không có điện thoại thông minh trong quá khứ.

Were handwritten letters more common in former times than now?

Liệu thư viết tay có phổ biến hơn trong quá khứ so với bây giờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in former times/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Women, on the other hand, are naturally less competitive than men due to the patriarchal society in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with In former times

Không có idiom phù hợp