Bản dịch của từ In harness trong tiếng Việt

In harness

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In harness (Phrase)

ɨnhˈɑɹnəs
ɨnhˈɑɹnəs
01

Khai thác cùng nhau.

Harnessed together.

Ví dụ

The community in harness worked on the charity event.

Cộng đồng đồng lòng làm việc cho sự kiện từ thiện.

The group was not in harness during the group discussion.

Nhóm không đồng lòng trong buổi thảo luận nhóm.

Were they in harness when organizing the social gathering?

Họ có đồng lòng khi tổ chức buổi tụ tập xã hội không?

The community works in harness to support each other.

Cộng đồng làm việc cùng nhau để hỗ trợ lẫn nhau.

There is no unity in harness among the group members.

Không có sự đoàn kết trong việc làm chung giữa các thành viên nhóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In harness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] It is imperative that we continue to technology's advantages while mitigating its disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] First, alternative sources of energy technically include wind, electricity or solar power, all of which can be without any emissions being released [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Governments could fund further research and design of electric automobiles that energy from the sun or that use other alternative forms of energy that do not pollute the earth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020

Idiom with In harness

Không có idiom phù hợp