Bản dịch của từ In keeping trong tiếng Việt
In keeping

In keeping (Phrase)
Phù hợp với.
In accordance with.
His behavior is in keeping with the rules of the community.
Hành vi của anh ấy tuân thủ theo quy tắc của cộng đồng.
Her actions are not in keeping with the cultural norms.
Hành động của cô ấy không tuân thủ theo các chuẩn mực văn hóa.
Is your behavior in keeping with the expectations of the group?
Hành vi của bạn có tuân thủ theo mong đợi của nhóm không?
Cụm từ "in keeping" được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc sự thống nhất với điều gì đó, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về nguyên tắc, quy định hoặc phong cách. Trong tiếng Anh, nó mang tính chất qui định và thích hợp hơn so với các cụm từ tương đương như "in accordance with". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên trong các văn bản chính thức, "in keeping with" thường được ưa chuộng hơn ở Anh.
Cụm từ "in keeping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ceapan", có nghĩa là giữ hoặc bảo quản. Tiếng Latinh có liên quan là "capere", mang nghĩa là nắm bắt hoặc giữ gìn. Lịch sử của cụm từ này phản ánh quan niệm về sự phù hợp và nhất quán. Ngày nay, "in keeping" thường được sử dụng để chỉ tính đồng bộ, sự tương thích hay việc duy trì các tiêu chuẩn hoặc giá trị cụ thể trong bối cảnh nhất định.
Cụm từ "in keeping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để thể hiện sự nhất quán hoặc phù hợp với một tiêu chuẩn nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "in keeping" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách, giáo dục hoặc văn hóa, để chỉ sự hòa hợp với các nguyên tắc hoặc giá trị đã được thiết lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



