Bản dịch của từ In line with trong tiếng Việt
In line with
In line with (Phrase)
Đồng ý với.
In agreement with.
Her actions were in line with the company's policies.
Hành động của cô ấy phù hợp với chính sách của công ty.
The new regulations are in line with the community's needs.
Các quy định mới phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.
His behavior is in line with social expectations.
Hành vi của anh ấy phù hợp với mong đợi xã hội.
Cụm từ "in line with" thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc đồng ý với một nguyên tắc, tiêu chuẩn hoặc ý kiến nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương đối đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay ngữ pháp. Cụm từ này có thể được áp dụng trong bối cảnh kinh doanh, chính trị hoặc đời sống hàng ngày để nhấn mạnh sự nhất quán hoặc tuân thủ các quy định.
Cụm từ "in line with" xuất phát từ động từ tiếng Anh "line", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linea", nghĩa là "dây, đường thẳng". Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự phù hợp hoặc đồng nhất với một tiêu chuẩn, quy định hay ý kiến nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh thực tế rằng "line" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn biểu thị các mối quan hệ trừu tượng giữa các yếu tố trong xã hội và tư tưởng.
Cụm từ "in line with" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và thương mại, mang ý nghĩa tuân thủ hoặc phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc nào đó. Trong bốn phần của IELTS, cụm này phổ biến hơn ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện sự nhất quán trong lập luận hoặc thông điệp. Ngoài ra, "in line with" cũng thường gặp trong các báo cáo, công văn hoặc tài liệu chính thức, thể hiện sự đồng nhất với các quy định, chính sách hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp