Bản dịch của từ In next to no time trong tiếng Việt
In next to no time

In next to no time (Idiom)
The social media campaign went viral in next to no time.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã lan truyền trong thời gian ngắn.
The community center did not improve in next to no time.
Trung tâm cộng đồng không cải thiện trong thời gian ngắn.
Will the new social program show results in next to no time?
Chương trình xã hội mới sẽ cho thấy kết quả trong thời gian ngắn chứ?
Ngay lập tức.
She responded to my message in next to no time.
Cô ấy đã phản hồi tin nhắn của tôi gần như ngay lập tức.
He did not finish his project in next to no time.
Anh ấy đã không hoàn thành dự án của mình gần như ngay lập tức.
Will they arrive in next to no time at the party?
Họ có đến bữa tiệc gần như ngay lập tức không?
The event was organized in next to no time by volunteers.
Sự kiện được tổ chức trong thời gian rất ngắn bởi tình nguyện viên.
The community center did not improve in next to no time.
Trung tâm cộng đồng đã không cải thiện trong thời gian rất ngắn.
Can we finish the project in next to no time?
Chúng ta có thể hoàn thành dự án trong thời gian rất ngắn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

