Bản dịch của từ In one's birthday suit trong tiếng Việt

In one's birthday suit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In one's birthday suit (Idiom)

ˌɪˈnoʊnzˈbɚθ.deɪˈsut
ˌɪˈnoʊnzˈbɚθ.deɪˈsut
01

Hoàn toàn khỏa thân.

Completely naked.

Ví dụ

He felt free in his birthday suit at the beach party.

Anh ấy cảm thấy tự do trong bộ đồ sinh nhật tại bữa tiệc biển.

She does not walk around in her birthday suit at home.

Cô ấy không đi lại trong bộ đồ sinh nhật ở nhà.

Is it acceptable to be in your birthday suit at home?

Có chấp nhận được khi ở trong bộ đồ sinh nhật ở nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in one's birthday suit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In one's birthday suit

Không có idiom phù hợp